• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θʌd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[Thudding]]
    *Ving: [[Thudding]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.=====
    =====Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.=====
    =====N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.=====

    21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /θʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng uỵch, tiếng thịch
    to fall with a heavy thud
    ngã uỵch một cái

    Nội động từ

    Rơi thịch, ngã uỵch

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.

    Oxford

    N. & v.
    N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.
    V.intr. (thudded, thudding) make or fall with athud.
    Thuddingly adv. [prob. f. OE thyddan thrust]

    Tham khảo chung

    • thud : National Weather Service
    • thud : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X