-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">/´taidi/</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:18, ngày 15 tháng 8 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Neat, orderly, trim, shipshape, spruce, spick and span,clean, well-kept, well-groomed: Change your clothes and comeback when you're tidy.
Well-organized, organized,well-ordered, methodical, systematic, trim: They refused toclean his office till he had made it tidy.
Oxford
Tham khảo chung
- tidy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ