-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 12: Dòng 12: =====Kéo dài, tồn tại==========Kéo dài, tồn tại=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[endured]]+ * Ving:[[enduring]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==15:41, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Last, persist, stay, remain, abide, prevail, survive,continue, hold, live (on), Colloq go the distance: Her fame asa poet will endure.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ