• /in´djuəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lâu dài, vĩnh viễn
    an enduring stability
    sự ổn định lâu dài
    Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bền lâu, bền mỏi

    Cơ - Điện tử

    Bền lâu, bền mòn

    Kỹ thuật chung

    bền lâu
    bền vững

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X