• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở=====
    =====Tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Suffocated]]
     +
    *Ving: [[Suffocating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    23:57, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /'sʌfəkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở

    Nội động từ

    Tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngạt thở
    làm ngạt thở
    làm tức thở

    Oxford

    V.

    Tr. choke or kill by stopping breathing, esp. by pressure,fumes, etc.
    Tr. (often foll. by by, with) produce a chokingor breathless sensation in, esp. by excitement, terror, etc.
    Intr. be or feel suffocated or breathless.
    Suffocating adj.suffocatingly adv. suffocation n. [L suffocare (as SUB-,fauces throat)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X