• (đổi hướng từ Suffocated)
    /'sʌfəkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở

    Nội động từ

    Tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngạt thở
    làm ngạt thở
    làm tức thở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    free , let go , loose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X