• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hærəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *V_ing; [[Harassing]]
    *V_ing; [[Harassing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Badger, harry, hector, trouble, torment, bother, exasperate,hound, plague, persecute, vex, annoy, irritate, pester, worry,beset, bait, nag, pick on or at, tease, torture, Brit chivvvy orchivy or chevy: The police harass me by turning up at all hoursfor 'help with their inquiries'.=====
    =====Badger, harry, hector, trouble, torment, bother, exasperate,hound, plague, persecute, vex, annoy, irritate, pester, worry,beset, bait, nag, pick on or at, tease, torture, Brit chivvvy orchivy or chevy: The police harass me by turning up at all hoursfor 'help with their inquiries'.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Disp.=====
    -
    ===Disp.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´hærəs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
    Quấy rối
    to harass the enemy forces
    quấy rối quân địch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Badger, harry, hector, trouble, torment, bother, exasperate,hound, plague, persecute, vex, annoy, irritate, pester, worry,beset, bait, nag, pick on or at, tease, torture, Brit chivvvy orchivy or chevy: The police harass me by turning up at all hoursfor 'help with their inquiries'.

    Oxford

    Disp.
    V.tr.
    Trouble and annoy continually or repeatedly.
    Make repeated attacks on (an enemy or opponent).
    Harasser n.harassingly adv. harassment n. [F harasser f. OF harer set adog on]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X