• /'enәmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch
    to be one's own enemy
    tự mình làm hại mình
    (thông tục) thì giờ
    how goes the enemy?
    mấy giờ rồi?
    to kill the enemy
    giết thì giờ

    Tính từ

    Của địch, thù địch
    an enemy division
    một sư đoàn địch quân

    Cấu trúc từ

    the Enemy
    ma vương

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kẻ thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X