• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..))
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)=====
    =====Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)=====
    -
    ::[[the]] [[treadle]] [[of]] [[sewingmachine]] [[treadle]]
    +
    ::[[the]] [[treadle]] [[of]] [[sewing]]-[[machine]] [[treadle]]
    ::bàn đạp của máy khâu
    ::bàn đạp của máy khâu
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===

    06:27, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
    the treadle of sewing-machine treadle
    bàn đạp của máy khâu

    Nội động từ

    Đạp bàn đạp, đạp

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đạp (chân)
    bàn đạp (kiểu lắc)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ tiếp xúc ray
    bàn đạp ray

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đạp

    Oxford

    N. & v.

    N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.
    V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X