-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc jazz)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc jazz)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[faked]]+ * Ving:[[faking]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==01:52, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.
Pretend, make a pretence of, dissemble,feign, sham, make believe, simulate, affect: She faked aheadache to avoid gym classes.
Hoax, counterfeit, sham, forgery, imitation, Colloqphoney or US also phony: The experts agree that the painting isa fake.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ