• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´dau</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    * V_ed :[[endow]]
    * V_ed :[[endow]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Bequeath or give a permanent income to (a person,institution, etc.).=====
    =====Bequeath or give a permanent income to (a person,institution, etc.).=====

    21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´dau/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cung cấp vốn cho (một tổ chức...)
    Để vốn lại cho (vợ, con gái...)
    ( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    to be endowed with many talents
    được phú nhiều tài năng

    hình thái từ

    =hình thái từ

    • V_ed :endow

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Bequeath or give a permanent income to (a person,institution, etc.).
    (esp. as endowed adj.) (usu. foll. bywith) provide (a person) with talent, ability, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X