• Enmesh

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´meʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * Ving:[[enmeshing]]
    * Ving:[[enmeshing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====đánh lưới (cá)=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====đánh lưới (cá)=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====Entangle in or as in a net.=====
    =====Entangle in or as in a net.=====
    =====Enmeshment n.=====
    =====Enmeshment n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´meʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh (bằng) lưới (cá...)
    Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đánh lưới (cá)

    Oxford

    V.tr.
    Entangle in or as in a net.
    Enmeshment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X