-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'eksail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'eksail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: * Ving:[[exiling]]* Ving:[[exiling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tha hương=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====tha hương=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Expatriation, banishment, expulsion, deportation,transportation; separation: Napoleon was sentenced to exile onElba.==========Expatriation, banishment, expulsion, deportation,transportation; separation: Napoleon was sentenced to exile onElba.=====Dòng 36: Dòng 33: =====Deport, expel, alienate, banish, expatriate, oust,eject, displace, transport, drive or run or cast out, outlaw,exclude, oust, evict, bar, ban; extradite; maroon: Manycriminals were exiled to Australia.==========Deport, expel, alienate, banish, expatriate, oust,eject, displace, transport, drive or run or cast out, outlaw,exclude, oust, evict, bar, ban; extradite; maroon: Manycriminals were exiled to Australia.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Expatriation, banishment, expulsion, deportation,transportation; separation: Napoleon was sentenced to exile onElba.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ