• (đổi hướng từ Exiled)
    /'eksail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đày ải, sự đi đày
    Cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
    Người bị đày ải, người đi đày
    lifeỵinỵexile
    cuộc sống lưu đày

    Ngoại động từ

    Đày ải (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tha hương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X