-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">iks'ploud</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 12:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Blow up, burst, blast, fly apart, go off, erupt,fulminate; set off, detonate: Police exploded the bomb afterclearing the area. Rockets exploded in the night sky. 2 reject,discredit, refute, repudiate, disprove, debunk, belie, give thelie to, Slang pick holes in, poke or shoot full of holes:Ptolemy's geocentric theory has been thoroughly exploded.
Lose one's temper, rant, rave, rage, storm, throw a tantrum,Colloq get into a tizzy, blow one's top, fly off the handle, gothrough or hit the roof, hit the ceiling; Slang lose one's cool,go up the wall, US blow one's stack or cool, flip (one's lid),freak out: He exploded when he learned his car had been smashedup.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ