• (đổi hướng từ Exploding)
    /iks'ploud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ
    Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

    Nội động từ

    Nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
    to explode with anger
    nổi giận đùng đùng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nổ tung

    Kỹ thuật chung

    làm nổ
    làm tiêu tan
    nổ
    nổ mìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X