-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">douz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: *V-ing: [[ dozed]]*V-ing: [[ dozed]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mục (gỗ)=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====mục (gỗ)=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Often, doze off. (take or have a) nap, catnap, drowse,sleep, slumber, Colloq snooze, have forty winks, drop or nodoff, grab some shut-eye, Chiefly Brit (have or take a) zizz,Brit kip, US catch or log a few zees (Z's): I was dozing in thesun when the phone rang.==========Often, doze off. (take or have a) nap, catnap, drowse,sleep, slumber, Colloq snooze, have forty winks, drop or nodoff, grab some shut-eye, Chiefly Brit (have or take a) zizz,Brit kip, US catch or log a few zees (Z's): I was dozing in thesun when the phone rang.=====Dòng 33: Dòng 27: =====Nap, catnap, siesta, sleep; rest; Colloq snooze, fortywinks, shut-eye, Brit zizz, kip, lie-down: I'll have a shortdoze before dinner.==========Nap, catnap, siesta, sleep; rest; Colloq snooze, fortywinks, shut-eye, Brit zizz, kip, lie-down: I'll have a shortdoze before dinner.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.intr. sleep lightly; be half asleep.==========V.intr. sleep lightly; be half asleep.=====19:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ