• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ska:pə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[Scarpering]]
    *Ving: [[Scarpering]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Brit. sl. run away; escape. [prob. f. It. scappareescape, infl. by rhyming sl. Scapa Flow = go]=====
    =====Brit. sl. run away; escape. [prob. f. It. scappareescape, infl. by rhyming sl. Scapa Flow = go]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´ska:pə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chạy đi; rời khỏi
    (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Brit. sl. run away; escape. [prob. f. It. scappareescape, infl. by rhyming sl. Scapa Flow = go]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X