-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'komreid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'komreid/ hay /'kɔmrid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'komreid/ hay /'kɔmrid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Bạn, đồng chí==========Bạn, đồng chí=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đồng chí=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====đồng chí=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Colleague, associate, friend, companion, chum, crony,confrŠre, Colloq pal, chum, Chiefly Brit and Australian mate,Australian cobber, US buddy: None of my comrades from the oldregiment attended the reunion this year.==========Colleague, associate, friend, companion, chum, crony,confrŠre, Colloq pal, chum, Chiefly Brit and Australian mate,Australian cobber, US buddy: None of my comrades from the oldregiment attended the reunion this year.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A (usu. of males) a workmate, friend, or companion. b(also comrade-in-arms) a fellow soldier etc.==========A (usu. of males) a workmate, friend, or companion. b(also comrade-in-arms) a fellow soldier etc.=====02:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- comrade : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ