-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rʌk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)==========Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)=====Dòng 19: Dòng 12: =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle==========Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle=====- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle==========( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====- + =====Hình Thái Từ=====- ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Rucked]]*Ved : [[Rucked]]*Ving: [[Rucking]]*Ving: [[Rucking]]00:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ