• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´doun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[condoning]]
    *Ving: [[condoning]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Forgive or overlook (an offence or wrongdoing).=====
    =====Forgive or overlook (an offence or wrongdoing).=====

    02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən´doun/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ qua, tha thứ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Forgive or overlook (an offence or wrongdoing).
    Approve or sanction, usu. reluctantly.
    (of an action) atonefor (an offence); make up for.
    Condonation n. condoner n.[L condonare (as com-, donare give)]

    Tham khảo chung

    • condone : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X