-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buy * , disregard , excuse , forget , forgive , give green light , go along with , ignore , lap up , let it come , let it go by , let pass , look the other way , nod at , okay , overlook , pardon , pass over , remit , wink at * , absolve , tolerate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ