-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kәn'faid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kәn'faid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 13: Dòng 9: *Ving: [[confiding]]*Ving: [[confiding]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giãi bày=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giãi bày=====- =====tin cậy=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====tin cậy=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===V.===+ =====V.=====- + =====Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.==========Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.=====02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ