• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">niktiteit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    *V-ing: [[Nictitating]]
    *V-ing: [[Nictitating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Close and open the eyes; blink or wink.=====
    =====Close and open the eyes; blink or wink.=====

    03:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /niktiteit/

    Thông dụng

    Cách viết khác nictate

    Như nictate

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Close and open the eyes; blink or wink.
    Nictitatingmembrane a clear membrane forming a third eyelid in amphibians,birds, and some other animals, that can be drawn across the eyeto give protection without loss of vision.
    Nictitation n.[med.L nictitare frequent. of L nictare blink]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X