• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´lini¸eit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[delineating]]
    *Ving: [[delineating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====họa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====họa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mô tả=====
    =====mô tả=====
    -
    =====vẽ=====
    +
    =====vẽ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Portray by drawing etc. or in words (delineated hercharacter).=====
    =====Portray by drawing etc. or in words (delineated hercharacter).=====

    18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´lini¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch ra, mô tả, phác hoạ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    họa

    Kỹ thuật chung

    mô tả
    vẽ

    Oxford

    V.tr.
    Portray by drawing etc. or in words (delineated hercharacter).
    Delineation n. delineator n. [L delinearedelineat- (as DE-, lineare f. linea line)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X