-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'send</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==05:36, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Come or go down, move down, climb down, get down: The sunwas setting as he descended from the mountain.
Decline,incline (downwards), slope, slant, dip, drop, fall, plunge,plummet: Beyond the curve, the road descends suddenly for amile.
Oxford
V.
Intr. (usu. foll. by on) a make a suddenattack. b make an unexpected and usu. unwelcome visit (hopethey don't descend on us at the weekend).
Intr. (usu. foll.by from, to) (of property, qualities, rights, etc.) be passed byinheritance (the house descends from my grandmother; theproperty descended to me).
Intr. a sink in rank, quality,etc. b (foll. by to) degrade oneself morally to (an unworthyact) (descend to violence).
Intr. (usu. foll. by to) proceed (indiscourse or writing): a in time (to a subsequent event etc.).b from the general (to the particular) (now let's descend todetails).
Descendent adj. [ME f.OF descendre f. L descendere (as DE-, scandere climb)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ