• (đổi hướng từ Descends)
    /di'send/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xuống (cầu thang...)

    Nội động từ

    Xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
    Bắt nguồn từ, xuất thân từ
    man descends from apes
    con người bắt nguồn từ loài vượn
    to descend from a peasant family
    xuất thân từ một gia đình nông dân
    Truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
    ( + upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
    Hạ mình, hạ cố
    (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giảm, đi xuống

    Kỹ thuật chung

    giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X