• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸di:si´lekt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[deselecting]]
    *Ving: [[deselecting]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====hủy lựa=====
    =====hủy lựa=====
    =====không lựa=====
    =====không lựa=====
    -
    =====khử lựa=====
    +
    =====khử lựa=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bỏ lựa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====bỏ lựa=====
    +
    =====V.tr.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Polit. decline to select or retain as a constituencycandidate in an election.=====
    =====Polit. decline to select or retain as a constituencycandidate in an election.=====

    18:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸di:si´lekt/

    Thông dụng

    Động từ

    Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hủy lựa
    không lựa
    khử lựa

    Xây dựng

    bỏ lựa

    Oxford

    V.tr.
    Polit. decline to select or retain as a constituencycandidate in an election.
    Deselection n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X