• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="purple">di'test</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="purple">di'test</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 13: Dòng 9:
    *Ving: [[detesting]]
    *Ving: [[detesting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Despise, loathe, hate, abhor, execrate, abominate: Theyserved turnips, which I detest, and sat me next to Ida, whom Ialso detest.=====
    =====Despise, loathe, hate, abhor, execrate, abominate: Theyserved turnips, which I detest, and sat me next to Ida, whom Ialso detest.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Hate, loathe.=====
    =====Hate, loathe.=====
    =====Detester n. [L detestari (as DE-,testari call to witness f. testis witness)]=====
    =====Detester n. [L detestari (as DE-,testari call to witness f. testis witness)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di'test/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Despise, loathe, hate, abhor, execrate, abominate: Theyserved turnips, which I detest, and sat me next to Ida, whom Ialso detest.

    Oxford

    V.tr.
    Hate, loathe.
    Detester n. [L detestari (as DE-,testari call to witness f. testis witness)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X