-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸disin´tæηgl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *V-ed: [[ disentangled]]*V-ed: [[ disentangled]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cởi ra==========cởi ra=====- =====tháo ra=====+ =====tháo ra=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. a unravel, untwist. b free from complications;extricate (disentangled her from the difficulty).==========Tr. a unravel, untwist. b free from complications;extricate (disentangled her from the difficulty).=====19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ