-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃrʌg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 24: *Ving: [[Shrugging]]*Ving: [[Shrugging]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V. & n.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V. & n.==========V. (shrugged, shrugging) 1 intr. slightly andmomentarily raise the shoulders to express indifference,helplessness, contempt, etc.==========V. (shrugged, shrugging) 1 intr. slightly andmomentarily raise the shoulders to express indifference,helplessness, contempt, etc.=====03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- shrug : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ