• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´la:gə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    *Ving: [[Laagering]]
    *Ving: [[Laagering]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´la:gə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại phòng ngự (có xe vây quanh)
    (quân sự) bãi để xe bọc sắt

    Nội động từ

    Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)

    Ngoại động từ

    Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
    Đưa vào trại phòng ngự

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Esp. S.Afr. a camp or encampment, esp. formedby a circle of wagons.
    Mil. a park for armoured vehicles.
    V.
    Tr. a form (vehicles) into a laager. b encamp (people)in a laager.
    Intr. encamp. [Afrik. f. Du. leger: seeLEAGUER(2)]

    Tham khảo chung

    • laager : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X