-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´rækit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 47: Dòng 40: *Ving: [[Racketing]]*Ving: [[Racketing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vợt=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vợt=====- + === Kinh tế ========bịp bợm==========bịp bợm=====Dòng 60: Dòng 53: =====sự tống tiền==========sự tống tiền=====- =====thủ đoạn làm tiền=====+ =====thủ đoạn làm tiền=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=racket racket] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=racket racket] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Noise, din, uproar, disturbance, clamour, hubbub, row,rumpus, hullabaloo, fuss, ado, commotion, to-do, hue and cry,outcry, brouhaha, tumult, babel, pandemonium, Elizabethantheatre alarums and excursions, Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime, criminal or illegal activity orenterprise, trickery, trick, dodge, scheme, swindle, stratagem,artifice, game, ruse, Slang caper, scam, gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.==========Noise, din, uproar, disturbance, clamour, hubbub, row,rumpus, hullabaloo, fuss, ado, commotion, to-do, hue and cry,outcry, brouhaha, tumult, babel, pandemonium, Elizabethantheatre alarums and excursions, Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime, criminal or illegal activity orenterprise, trickery, trick, dodge, scheme, swindle, stratagem,artifice, game, ruse, Slang caper, scam, gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.==========Business, line,profession, occupation, trade, vocation, calling, job,employment, livelihood: I'm in commodities; what's your racket?==========Business, line,profession, occupation, trade, vocation, calling, job,employment, livelihood: I'm in commodities; what's your racket?=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Noise, din, uproar, disturbance, clamour, hubbub, row,rumpus, hullabaloo, fuss, ado, commotion, to-do, hue and cry,outcry, brouhaha, tumult, babel, pandemonium, Elizabethantheatre alarums and excursions, Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime, criminal or illegal activity orenterprise, trickery, trick, dodge, scheme, swindle, stratagem,artifice, game, ruse, Slang caper, scam, gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.
Business, line,profession, occupation, trade, vocation, calling, job,employment, livelihood: I'm in commodities; what's your racket?
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ