-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chain
- chiều dài mạch
- chain length
- chuỗi bộ chia mạch song song
- parallel divider chain
- chuỗi chuyển mạch nhị phân
- binary switching chain
- hiđrocacbon mạch hở
- open chain hydrocarbon
- hiđrocacbon mạch nhánh
- branched chain hydrocar-bon
- hiđrocacbon mạch thẳng
- straight-chain hydrocarbon
- hợp chất mạch
- chain compound
- hợp chất mạch hở
- open chain compound
- hợp chất mạch kín
- closed chain compound
- mạch cacbon
- carbon chain
- mạch camera truyền hình
- camera chain
- mạch hở
- open chain
- mạch kín
- closed chain
- mạch kín, mạch đóng
- closed chain
- mạch liên hợp
- conjugated chain
- mạch liên kết
- binding chain
- mạch năng lượng
- energy chain
- mạch nitơ
- nitrogen chain
- mạch phân nhánh
- branched chain
- mạch thẳng
- straight chain
- mạch vòng
- ring chain
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- mạch điện thanh
- electroacoustic chain
- ngắt mạch
- chain interruption
- ngắt mạch
- chain termination
- ngắt mạch
- termination of chain
- phân tử mạch
- chain molecule
- phân tử mạch
- chain molecules
- phát triển mạch
- chain growth
- thế trong mạch
- chain substitution
- điểm gẫy mạch
- point of chain rupture
- độ dài mạch
- chain length
- đồng phân mạch
- chain isomerism
- đứt mạch
- chain rupture
- đứt mạch
- splitting of chain
circuit
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa [[chúng. ]]
- âm thoại chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Voice (CSV)
- bản mạch in
- circuit board
- bản mạch in
- printed circuit laminate
- bảng mạch
- circuit board
- bảng mạch
- circuit panel
- bảng mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- double-sided printed circuit
- bảng mạch in hai mặt
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in tấm mạch in
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- báo hiệu không liên quan đến mạch
- Non Circuit Related Signalling (NCRS)
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit protection
- bảo đảm mạch tự động
- Automatic Circuit Assurance (ACA)
- bìa mạch in
- circuit board
- bộ cắt mạch
- circuit breaker
- bộ cắt mạch chân không
- vacuum circuit breaker
- bộ chỉ báo mạch hở
- open-circuit indicator
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit indicator
- bộ chuyển mạch
- circuit breaker
- bộ chuyển mạch nhanh
- fast circuit switch
- bộ khuếch đại mạch tích hợp
- integrated circuit amplifier
- bộ mạch tích hợp
- integrated-circuit package
- bộ ngắt mạch
- circuit breaker
- bộ ngắt mạch (điện tử)
- circuit breaker (electronic~)
- bộ ngắt mạch bán dẫn
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch chân không
- vacuum circuit breaker
- bộ ngắt mạch hạn chế dòng
- current-limiting circuit breaker
- bộ ngắt mạch khử iôn
- deion circuit breaker
- bộ ngắt mạch nhiệt
- thermal circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá dòng điện
- overcurrent circuit breaker
- bộ ngắt mạch quá tải
- overload circuit breaker
- bộ ngắt mạch rắn
- solid-state circuit breaker
- bộ ngắt mạch tự động
- automatic circuit breaker
- bộ ngắt mạch điện áp cao
- high-voltage circuit breaker
- bộ ngắt nối mạch điện
- circuit breaker
- bộ nhớ mạch tích hợp
- integrated-circuit memory
- bộ nối mạch in
- printed circuit connector
- bộ phân tích mạch
- circuit analyzer
- bộ phận đóng mạch
- circuit closer
- bộ tách sóng mạch anode
- anode-circuit detector
- bộ thử thông mạch
- in-circuit tester
- bộ xử lý vi bằng mạch
- integrated circuit micro-processor
- bộ đóng mạch
- circuit closer
- bộ đóng mạch điện
- circuit closer
- board mạch điện
- circuit board
- bút thử thông mạch
- circuit continuity tester
- bút thử thông mạch
- circuit tester
- bút thử thông mạch
- in-circuit tester
- các chuyển mạch kênh dữ liệu
- Data Circuit Switches (DCS)
- các hệ thống nhân mạch số
- Digital Circuit Multiplication Systems (DCMS)
- các mạch lọc
- filter circuit
- các mạng số liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Networks (CSDN)
- cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
- Earth leakage circuit breaker (ELCB)
- cái ngắt mạch không khí
- air-break circuit-breaker
- cái đóng mạch
- circuit closer
- cấp mạch điện
- circuit grade
- cầu dao cắt mạch
- circuit breaker
- cầu dao cắt mạch chân không
- vacuum circuit breaker
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- chập mạch, ngắn mạch
- short circuit
- chất lượng của mạch
- performance of a circuit
- chế tạo mạch tích hợp
- integrated-circuit fabrication
- chỉ số của một mạch
- index of a circuit
- chỉ số rõ (của mạch điện thoại)
- articulation index (ofa speech circuit)
- chiều dài mạch điện ray
- track circuit length
- chọn đường mạch
- circuit routing
- Chức năng và thuật toán - Mạch tính hợp chuyên dụng
- Function and Algorithm - Specific Integrated Circuit (FASIC)
- chùm tia con của mạch
- circuit subgroup
- chùm tia mạch dịch vụ
- service circuit group
- chuyển mạch
- circuit commutation
- chuyển mạch ảo
- Virtual Circuit Switch (VCS)
- chuyển mạch kênh
- Circuit Switch (CS)
- chuyển mạch kênh cấy sẵn
- Embedded Circuit Switching (ECS)
- chuyển mạch kênh nhanh
- Fast Circuit Switching (FCS)
- chuyển qua mạch
- go via the circuit
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- cộng hưởng mạch
- circuit resonance
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- công tắc chuyển mạch
- circuit switch
- cột điện hai mạch
- double-circuit tower
- cuộn chuyển tiếp mạch ảo
- phantom-circuit repeating coil
- cuộn dây mạch cảm dao động
- oscillator circuit coil
- cuộn dây mạch cảm dao động
- oscillatory circuit coil
- cuộn dây mạch hở
- open circuit winding
- cuộn gia cảm mạch ảo
- phantom-circuit loading coil
- cuộn lặp mạch lề
- side circuit repeating coil
- cuộn nạp mạch lề
- side circuit loading coil
- dẫn nạp của mạch
- circuit admittance
- dẫn nạp mạch hở
- open circuit admittance
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- danh mục trung ương mạch
- Circuit Loudness Rating (CLR)
- dao mạch
- oscillatory circuit
- dây nối mạch in
- printed circuit connector
- dịch chuyển mạch
- circuit shift
- dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
- leased circuit service
- dịch vụ chuyển mạch
- circuit switched service
- dịch vụ mạch ảo kênh B
- B-channel virtual circuit service
- dịch vụ mang chuyển mạch ảo
- virtual-circuit bearer service
- dịch vụ mô phỏng mạch
- circuit emulation service
- dịch vụ mô phỏng mạch
- Circuit Emulation Service (ATM) (CES)
- dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
- circuit-switched data transmission service
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng mạch hở
- open-circuit current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng điện mạch hở
- open circuit current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current in the short-circuit
- dòng đoản mạch
- short-circuit current
- dữ liệu chuyển mạch kênh
- Circuit-Switched Data (CSD)
- dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào
- Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
- dữ liệu trong chế độ chuyển mạch kênh
- Circuit Mode Data (CMD)
- dự phòng mạch có chọn lọc
- Selective Circuit Reservation (SCR)
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- dung lượng mạch
- circuit capacity
- ghép mạch số
- Digital Circuit Multiplication (DCM)
- giải phòng một mạch chuyển tin
- clear a circuit
- giao diện mạch nối
- tie circuit interface
- gói mạch tích hợp
- integrated-circuit package
- gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
- Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
- gửi nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset Sending (CGRS)
- hệ báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ chuyển mạch
- circuit switching system
- hệ số chất lượng của mạch
- circuit quality factor
- hệ thống bảo dưỡng mạch
- Circuit Maintenance System (CMS)
- hệ thống báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống chuyển mạch
- circuit switching system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-circuit braking system
- hệ thống truyền thông mạch kín
- closed-circuit communication system
- hệ thống đánh lửa hai mạch
- two-circuit ignition system
- hệ thống điện báo mạch kín
- closed-circuit telegraph system
- hiển thị mạch điện ray
- track circuit indication
- hiệu suất mạch
- circuit efficiency
- hiệu suất mạch tải
- load circuit efficence
- hở mạch
- open-circuit
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)
- Switched Virtual Circuit (PacketSwitching) (SVC)
- kênh thoại chuyển mạch
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- kết cuối mạch hở
- Terminated Open Circuit (TOC)
- Kết nối mạch/Kênh ảo cố định
- Permanent Virtual Circuit/Connection (PVCC)
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khoảng hở mạch
- Open Circuit Interval (OCI)
- làm ngắn mạch
- short-circuit
- lát mạch tích hợp
- integrated-circuit wafer
- lí thuyết mạch
- circuit theory
- linh kiện mạch phi tuyến
- non-linear circuit component
- lỗ cắm mạch hở
- open-circuit jack
- loại mạch điện
- circuit grade
- lưới mạch
- network circuit
- luồng chậm mạch
- short-circuit flux
- lý thuyết mạch
- circuit theory
- lý thuyết mạch
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch dòng xoay chiều
- alternating-current circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- electric circuit theory
- mã nhận dạng kênh ảo chuyển mạch
- Switched Virtual Circuit Identifier (SVCI)
- mã nhận dạng mạch không được trang bị
- Unequipped Circuit Identification Code (UCIC)
- mã định danh mạch
- circuit identification code-CIC
- mắc mạch (điện)
- make a circuit
- mạch (bị) ngặt
- broken circuit
- mạch (nối) vòng
- ring circuit
- mạch (phụ) tải
- load circuit
- mạch (qua) đất
- ground circuit
- mạch (trigơ) đơn ổn
- monostable circuit
- mạch (điện) xoay chiều
- alternating-current circuit
- mạch AC
- AC circuit
- mạch ắc quy
- battery circuit
- mạch âm thanh được tích hợp
- integrated audio circuit
- mạch analog
- analog circuit
- mạch AND
- AND circuit
- mạch AND bao hàm
- inclusive AND circuit
- mạch AND-OR
- AND-OR circuit
- mạch anode
- anode circuit
- mạch anole
- plate circuit
- mạch anốt
- anode circuit
- mạch anten
- antenna circuit
- mạch ảo
- phantom circuit
- mạch ảo
- VC (virtualcircuit)
- mạch ảo
- virtual circuit
- mạch ảo
- virtual circuit (VC)
- Mạch ảo (PSN)
- Virtual Circuit (PSN) (VC)
- mạch ảo chuyển mạch-SVC
- Switched Virtual Circuit (SVC)
- mạch ảo cố định
- permanent virtual circuit (PVC)
- mạch ảo cố định-PVC
- Permanent Virtual Circuit (PVC)
- mạch ảo kênh D
- D-channel virtual circuit
- mạch ảo kép
- double phantom circuit
- mạch ảo phát đa phương
- Multicast Virtual circuit (MVC)
- mạch ảo thường trực
- permanent virtual circuit
- mạch ảo thường trực
- Permanent Virtual Circuit (PVC)
- mạch ảo thường trực
- PVC (permanentvirtual circuit)
- mạch ảo thường trực
- PVC (programvirtual circuit)
- mạch ảo truyền qua
- pass-through virtual circuit
- mạch ảo đã chuyển
- switched virtual circuit
- mạch ảo điều khiển luồng
- Flow Controlled Virtual Circuit (FCVC)
- mạch ARQ
- ARQ circuit
- mạch astable
- astable circuit
- mạch ba pha
- three-phase circuit
- mạch bậc thang
- step circuit
- mạch bấm nói
- push-to-talk circuit
- Mạch bán cố định (Telstra)
- Semi-Permanent Circuit (Telstra) (SPC)
- mạch bán dẫn
- solid state circuit
- mạch báo
- alarm-circuit
- mạch bảo vệ
- guard circuit
- mạch bảo vệ
- protection circuit
- mạch bảo vệ
- protective circuit
- mạch bảo vệ (điện thoại)
- guard circuit
- mạch bảo vệ máy đo
- meter protecting circuit
- mạch bập bênh
- flip-flop circuit
- mạch bập bênh
- scaling circuit
- mạch bắt sóng
- tuned circuit
- mạch bắt sóng song hàng
- reject circuit
- mạch bắt sóng song hành
- reject circuit
- mạch bẫy
- trap circuit
- mạch bẫy
- trigger circuit
- mạch bazơ tranzito
- transistor base circuit
- mạch bị cảm ứng
- induced circuit
- mạch bị chạm
- ground circuit
- mạch bị chạm
- grounded circuit
- mạch bị động
- passive circuit
- mạch biến điệu
- modular circuit
- mạch bình phương
- squaring circuit
- mạch bổ
- compensating circuit
- mạch bộ lọc
- rejecter circuit
- mạch bộ tách sóng
- detector circuit
- mạch bộ đếm
- counter circuit
- mạch bọc kín
- potted circuit
- mạch bội
- multiple circuit
- mạch bốn dây
- four-wire circuit
- mạch bù
- bucking circuit
- mạch bù
- compensating circuit
- mạch bù
- compensation circuit
- mạch bù
- equalizer circuit
- mạch bức xạ
- radiating circuit
- mạch bước
- step circuit
- mạch cài lại
- reset circuit
- mạch cắm
- plug-in circuit
- mạch cầm chừng
- idle circuit
- mạch cầm chừng
- low speed circuit
- mạch cảm ứng
- inductive circuit
- mạch cân bằng
- balanced circuit
- mạch cân bằng
- equalized circuit
- mạch cân bằng
- equalizing circuit
- mạch canh giữ
- guard circuit
- mạch cao tần
- high-frequency circuit
- mạch cao tầng
- high-frequency circuit
- mạch cao tốc
- high-speed circuit
- mạch cáp
- cable circuit
- mạch cấp
- supply circuit
- mạch cấp điện
- feed circuit
- mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
- power supply circuit
- mạch cắt điện
- de-energizing circuit
- mạch catot
- cathode circuit
- mạch cầu
- bridge circuit
- mạch CB
- common base circuit
- mạch CC
- common collector circuit
- mạch CE
- common emitter circuit
- mạch chặn
- hold circuit
- mạch chặn
- stopper circuit
- mạch chập
- short circuit
- mạch chất làm nguội sơ cấp
- primary coolant circuit
- mạch chỉ lỗi
- error indicating circuit
- mạch chỉ độ sai
- error indicating circuit
- mạch chia
- dividing circuit
- mạch chiếu sáng tổ hợp
- multiple lighting circuit
- mạch chính
- basic circuit
- mạch chính
- main circuit
- mạch chỉnh lưu
- rectifying circuit
- mạch chỉnh lưu toàn sóng
- full-wave rectifier circuit
- mạch chỉnh lưu đỉnh
- peak rectifier circuit
- mạch chính viễn thông
- main trunk circuit
- mạch chip
- chip circuit
- mạch chọn (một mục riêng)
- selecting circuit
- mạch chọn lọc
- selective circuit
- mạch chọn mành
- field gating circuit
- mạch chống nội âm
- anti-sidetone circuit
- mạch chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Circuit (HRC)
- mạch chức năng
- functional circuit
- mạch chuyển
- carry circuit
- mạch chuyển
- commutation circuit
- mạch chuyển âm
- transmission circuit
- mạch chuyển ảo
- switched virtual circuit
- mạch chuyên biệt
- dedicated circuit
- mạch chuyển chức năng
- functional switching circuit
- mạch chuyên dụng
- dedicated circuit
- mạch chuyên dụng
- leased circuit
- mạch chuyển mã
- translating circuit
- mạch chuyển mạch
- switched circuit
- mạch chuyển mạch
- switching circuit
- mạch chuyển mạch ACIA
- ACIA switching circuit
- mạch chuyển mạch anten
- antenna switching circuit
- mạch chuyển mạch đôi
- commutation circuit
- mạch chuyên môn hóa
- dedicated circuit
- mạch chuyển thông báo
- message circuit
- mạch chuyển tiếp trái đất
- terrestrial transit circuit
- mạch có khớp cắm
- plug-in circuit
- mạch có lựa chọn
- selective circuit
- mạch cỡ micromet
- micron circuit
- mạch có ngõ ra bù
- complementary output circuit
- mạch có nguồn
- active circuit
- mạch có quán tính
- flywheel circuit
- mạch cơ sở
- basic circuit
- mạch có tiếng ồn nhỏ
- low-noise circuit
- mạch cỡ trên siêu lớn
- ULSI circuit
- mạch có trở kháng lớn
- high impedance circuit
- mạch có điện
- live circuit
- mạch có điện áp cực thấp an toàn
- Safety Extra Low Voltage circuit (SELV)
- mạch cố định
- hold circuit
- mạch có độ dài lớn
- long-haul circuit
- mạch cộng
- add (ing) circuit
- mạch cộng
- add circuit
- mạch cộng
- adder circuit
- mạch cộng
- adding circuit
- mạch cộng hàng thấp
- low-order add circuit
- mạch cộng hưởng
- resonant circuit
- mạch cộng hưởng
- tank circuit
- mạch cộng hưởng
- tuned circuit
- mạch cộng hưởng
- tuning circuit
- mạch cộng hưởng nhận
- acceptor resonance circuit
- mạch cộng hưởng nối tiếp
- series resonance circuit
- mạch cộng hưởng nối tiếp
- series resonant circuit
- mạch cộng hưởng sắt từ
- ferroresonance circuit
- mạch cộng hưởng song
- parallel resonance circuit
- mạch cộng hưởng song hàng
- parallel resonance circuit
- mạch cộng hưởng song song
- antiresonant circuit
- mạch cộng hưởng song song
- parallel-resonant circuit
- mạch cộng hưởng song song
- stopper circuit
- mạch cộng hưởng song song
- tank circuit
- mạch công suất
- power circuit
- mạch công suất lớn
- high-power circuit
- mạch cộng trường
- resonance circuit
- mạch cửa
- gate circuit
- Mạch của bộ hiệu chuẩn khung PEE2030
- Frame Aligner Circuit PEB2030 (FRAC)
- Mạch của máy thu phát khối bít ISDN
- ISDN Burst Transceiver Circuit (IBTC)
- mạch cục bộ
- local circuit
- mạch cực gốc chung
- common base circuit
- mạch cực góp chung
- common collector circuit
- mạch cực nhỏ
- subminiature circuit
- mạch cực phát chung
- common emitter circuit
- mạch cung cấp
- feed circuit
- mạch cuối
- final circuit
- mạch cuộn cản
- choke circuit
- mạch dải hẹp
- narrow-band circuit
- mạch dải rộng (linh kiện)
- wideband circuit
- mạch dẫn kim loại
- metallic circuit
- mạch dẫn nổ
- shot-firing circuit
- mạch dành riêng
- dedicated circuit
- mạch dành riêng
- leased circuit
- mạch dao động
- oscillating circuit
- mạch dao động
- oscillation circuit
- mạch dao động (điện)
- oscillating circuit
- mạch dao động (điện)
- oscillatory circuit
- mạch dao động cao tần
- HF oscillatory circuit
- mạch Darlington
- Darlington circuit
- mạch dấu
- coupling circuit
- mạch dây cân bằng
- balanced wire circuit
- mạch dây kép
- two-wire circuit
- mạch dây không cân bằng
- unbalanced wire circuit
- mạch dây mềm
- cord circuit
- mạch dây trần
- open-wire circuit
- mạch dây trực tiếp
- direct-wire circuit
- mạch dây đất
- ground circuit
- mạch dây đất
- grounded circuit
- mạch di quang hàng dọc
- vertical sweeping circuit
- mạch dịch
- translating circuit
- mạch dịch pha
- phase-shift circuit
- mạch dịch vụ
- service circuit
- mạch dịch vụ công nghệ
- engineering service circuit-ESC
- mạch dọc (điện thoại)
- longitudinal circuit
- mạch dồn bốn
- quadruplex circuit
- mạch dòng bằng không
- null-current circuit
- mạch dòng một chiều
- DC circuit
- mạch dòng một chiều
- direct-current circuit
- mạch dòng xoay chiều
- AC circuit
- mạch dòng xoay chiều hai pha
- two-phase alternating-current circuit
- mạch dòng điện
- current circuit
- mạch dữ liệu
- data circuit
- mạch dữ liệu nối tiếp
- tandem data circuit
- mạch dữ liệu tiếp đôi
- tandem data circuit
- mạch dư, mạch kép
- redundant circuit
- mạch dưới màn
- screened circuit
- mạch dương cực
- plate circuit
- mạch flip-flop
- flip-flop circuit
- mạch gánh
- load circuit
- mạch gẫy
- broken circuit
- mạch ghép
- coupling circuit
- mạch ghép
- ganged circuit
- mạch ghép bộ
- ganged circuit
- mạch ghép dẫn điện
- conductively coupled circuit
- mạch ghép dung cảm
- LC circuit
- mạch ghép nhóm
- ganged circuit
- mạch ghép song song
- parallel circuit
- mạch ghi
- record circuit
- mạch ghi lại
- rewriting circuit
- mạch ghi lại
- writing circuit
- mạch ghim
- clamping circuit
- mạch ghim (sơ đồ điện)
- clamping circuit
- mạch gia nhiệt
- heating circuit
- mạch giải dồn kênh
- demultipling circuit
- mạch giải mã
- decoder circuit
- mạch giải mã
- decoding circuit
- mạch giảm áp
- bucking circuit
- mạch giao diện
- interface circuit
- Mạch giao diện Quad
- Quad Interface Circuit (QIC)
- mạch giới hạn
- limiting circuit
- mạch giữa điểm đối điểm
- point-to-point circuit
- mạch gọi
- call circuit
- mạch gọi chuông
- ringing circuit
- mạch hạ thế
- low tension circuit
- mạch hạ thế
- low voltage circuit
- mạch hai bên
- bilateral circuit
- mạch hai chiều
- duplex circuit
- mạch hai chiều
- two-way-circuit
- mạch hai chiều
- bilateral circuit
- mạch hai chiều
- both-way circuit
- mạch hai chiều ấn định trước
- pre-assigned both-way circuit
- mạch hai dây
- bifilar circuit
- mạch hai dây
- two-wire circuit
- mạch hai pha
- two-phase circuit
- mạch hai trạng thái
- bistable (trigger) circuit
- mạch hai trạng thái
- bistable trigger circuit
- mạch hai trạng thái bền
- bistable circuit
- mạch hãm
- debounce circuit
- mạch hạn chế
- limiting circuit
- mạch hàng mỏng tương thích
- compatible thin film circuit
- mạch hấp thụ
- absorption circuit
- mạch hấp thụ
- acceptor circuit
- mạch hiệu chỉnh
- corrector circuit
- mạch hình chữ T
- T-circuit
- mạch hình sao
- star circuit
- mạch hình tia
- radial circuit
- mạch hở
- broken circuit
- mạch hở
- open circuit
- mạch hở
- opening circuit
- mạch hộ thuê bao
- line circuit
- mạch hòa hợp
- tuned circuit
- mạch HOẶC
- OR circuit
- mạch hoán chuyển
- switching circuit
- mạch hoạt động vận hành
- operational circuit
- mạch hồi tiếp
- feedback circuit
- mạch hồi tiếp âm
- negative feedback circuit
- mạch hồi tiếp video
- video feedback circuit
- mạch hồi đất
- ground return circuit
- mạch hỗn hợp
- complex circuit
- mạch hỗn hợp
- composite circuit
- mạch hỗn hợp
- compound circuit
- mạch hỗn hợp
- mixing circuit
- mạch hộp (tạo xung)
- potted circuit
- mạch hướng tới
- forward circuit
- mạch hủy
- cancellation circuit
- mạch IC
- integrated circuit
- mạch in
- PC (Printeccircuit)
- mạch in
- print circuit
- mạch in
- printed circuit
- mạch in cao tần
- high-frequency print-circuit board
- mạch in cao tần
- high-frequency printed circuit
- mạch in dễ uốn
- flexible printed circuit
- mạch in mạ
- plated printed circuit
- mạch in mềm
- flexible printed circuit
- mạch in một mặt
- single-sided printed circuit
- mạch in nhiều lớp
- multilayer printed circuit
- mạch in polyimit
- polyimide printed circuit
- mạch in trên bản gốm
- ceramic wafer printed circuit
- mạch in vi ba
- microwave-printed circuit
- mạch in đường mịn
- fine-line printed circuit
- mạch kép
- double-circuit
- mạch kẹp
- clamping circuit
- mạch kết hợp
- combinational circuit
- mạch kết hợp
- combiner circuit
- mạch kết hợp
- combining circuit
- mạch khắc axít
- etched circuit
- mạch khô
- dry circuit
- mạch khô (rơle)
- dry circuit
- mạch khóa
- latch circuit
- mạch khóa lại
- lockout circuit
- mạch khóa liên động
- interlock circuit
- mạch khởi động
- start-up circuit
- mạch khởi động
- tridder circuit
- mạch khởi động
- trigger circuit
- mạch khởi động
- triggering circuit
- mạch không
- NOT circuit
- mạch không bền
- astable circuit
- mạch không cảm ứng
- noninductive circuit
- mạch không chuyển đổi
- dedicated circuit
- mạch không có xung nhịp
- unclocked circuit
- mạch không khuếch đại
- unamplified circuit
- mạch không nguồn
- passive circuit
- mạch không ổn định
- astable circuit
- mạch không tải
- low speed circuit
- mạch không thuận nghịch
- nonreciprocal circuit
- mạch không tiếng
- non-speech circuit
- mạch không tuần hoàn
- aperiodic circuit
- mạch không tuyến tính
- non-linear circuit
- mạch không xóa
- unblanking circuit
- mạch không đóng
- incomplete circuit
- mạch khớp nối
- interface circuit
- mạch khử kích thích nhị phân
- binary de-energizing circuit
- mạch khử màu
- color killer circuit
- mạch khử ồn
- squelch circuit
- mạch khử xung nhọn
- despiking circuit
- mạch khuếch đại cơ bản
- basic amplifier circuit
- mạch kích thích
- energizing circuit
- mạch kích thích
- excitation circuit
- mạch kích thích
- exciting circuit
- mạch kích thích
- trigger circuit
- mạch kích từ
- exciting circuit
- mạch kích từ
- field circuit
- mạch kiểm tra
- check (ing) circuit
- mạch kiểm tra
- monitoring circuit
- mạch kiểm tra
- supervisory circuit
- mạch kiểm tra
- test circuit
- mạch kiểm tra lỗi
- error checking circuit
- mạch kiểu chiết áp
- compensating circuit
- mạch kiểu chiết áp
- potentiometer circuit
- mạch kim loại
- metallic circuit
- mạch kim loại-đường đất
- land-line circuit
- mạch kín
- close circuit
- mạch kín
- closed circuit
- mạch kín
- electric circuit
- mạch kín Burgers
- Burgers circuit
- mạch ký hiệu
- symbolic (al) circuit
- mạch lai
- hybrid circuit
- mạch lai
- hybrid integrated circuit
- mạch lai cân bằng chính xác
- precision-balanced hybrid circuit
- mạch lai màng dày
- thick film hybrid circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch lai quang
- optical hybrid circuit
- mạch lai đơn
- monobrid circuit
- mạch lai đơn
- simple hybrid circuit
- mạch làm câm
- muting circuit
- mạch làm lạnh
- cooling circuit
- mạch làm mát
- cooling circuit
- mạch làm nhẵn
- smoothing circuit
- mạch làm nhọn
- peaking circuit
- mạch làm tắt
- squelch circuit
- mạch làm trễ
- delay circuit
- mạch làm tròn
- rounding circuit
- mạch làm trơn
- smoothing circuit
- mạch làm trung hòa
- neutralizing circuit
- mạch lạnh
- refrigerant circuit
- mạch lắp ráp
- modular circuit
- mạch lẩy
- trigger circuit
- mạch lấy bình phương
- squaring circuit
- mạch lấy mẫu
- sampling circuit
- mạch lấy mẫu và giữ
- sample-and-hold circuit
- mạch lấy tích phân
- integrating circuit
- mạch lấy tổng
- add (ing) circuit
- mạch lấy tổng
- add circuit
- mạch lấy trung bình
- averaging circuit
- mạch lấy vi phân
- differential circuit
- mạch lấy địa chỉ
- addressing circuit
- mạch lề
- side circuit
- mạch lệnh
- command circuit
- mạch liên dài
- terminal trunk circuit
- mạch liên hệ ngược
- feedback circuit
- mạch liên hợp
- joint, circuit
- mạch liên kết
- joint, circuit
- mạch liên kết
- link circuit
- mạch liên lạc
- interchange circuit
- mạch liên lạc kiểm tra
- readiness circuit
- mạch liên lạc vô tuyến
- radio circuit
- mạch linh kiện rời
- discrete component circuit
- mạch lô gíc nghịch đảo
- not circuit
- mạch loại trừ
- rejecter circuit
- mạch loại trừ
- rejection circuit
- mạch loại điện thoại
- telephone-type circuit
- mạch lọc
- filter circuit
- mạch lọc (tín hiệu)
- selective circuit
- mạch lọc Gauss
- Gaussian filter circuit
- mạch lọc RC
- RC filter circuit
- mạch lọc thụ động
- passive filter circuit
- mạch lọc trơn
- smoothing circuit
- mạch lọc điện
- smoothing circuit
- mạch logic
- logic (al) circuit
- mạch logic
- logic circuit
- mạch logic
- logical circuit
- mạch logíc
- circuit element
- mạch lôgic
- logic circuit
- mạch logic lập trình được
- programmable logic circuit
- mạch logic MOS
- MOS logic circuit
- mạch logic mức thấp
- low-level logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic quang
- optical logic circuit
- mạch logic tích hợp
- integrated logic circuit
- mạch LSI
- LSI circuit (large-scale integrated circuit)
- mạch lưới
- grid circuit
- mạch lưỡng cực
- bipolar circuit
- mạch lưỡng ổn
- bistable circuit
- mạch lưu trữ
- storage circuit
- mạch ma
- phantom circuit
- mạch ma trận
- matrix circuit
- mạch mắc hình sao (đa pha)
- star-connected circuit
- mạch mang
- carry circuit
- mạch màng dày
- thick-film circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch mang tải
- bearer circuit
- mạch màu
- color circuit
- mạch máy đếm
- counter circuit
- mạch mềm
- flexible circuit
- mạch mở
- open circuit
- mạch mô phỏng
- emulator circuit
- mạch mồi
- firing circuit
- mạch môi giới
- interface circuit
- mạch MOS cửa kim loại oxit dày
- thick oxide metal-gate MOS circuit
- mạch một chiều
- one-way circuit
- mạch một chiều
- simplex circuit (SPXcircuit)
- mạch một chiều
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch một chiều
- unidirectional circuit
- mạch một pha
- single-phase circuit
- mạch một xung
- one-shot circuit
- mạch môđun
- modular circuit
- mạch MSI
- MSI circuit
- mạch nắn dạng xung
- pulse-shaping circuit
- mạch nắn phẳng
- smoothing circuit
- mạch nắn thẳng
- smoothing circuit
- mạch NAND
- NAND circuit
- mạch nạp
- charging circuit
- mạch nạp điện
- charging circuit
- mạch nén lặng
- squelch circuit
- mạch ngắn
- short circuit
- mạch ngắt dòng
- shutdown circuit
- mạch ngắt tự động
- self-closing circuit
- mạch nghịch đảo
- inverter circuit
- mạch ngoài
- external circuit
- mạch ngược
- return circuit
- mạch người dùng chung
- common-use circuit
- mạch người dùng chung
- common-user circuit
- mạch nguồn
- feed circuit
- mạch nguồn
- power supply circuit
- mạch ngưỡng
- threshold circuit
- mạch nhận
- acceptor circuit
- mạch nhân điện áp
- voltage multiplier circuit
- mạch nhân, mạch bội
- multiple circuit
- mạch nhánh
- branch circuit
- mạch nhánh
- derived circuit
- mạch nhánh chiếu sáng
- lighting branch circuit
- mạch nhánh tỷ số
- ratio arm circuit
- mạch nhánh động cơ
- motor branch circuit
- mạch nhất thứ
- primary circuit
- mạch nhị phân
- binary circuit
- mạch nhị thứ
- secondary circuit
- mạch nhị tướng
- two-phase circuit
- mạch nhiệt điện tử tích hợp
- integrated thermionic circuit
- mạch nhiều bước
- multi-stage circuit
- mạch nhiễu loạn
- parasitic circuit
- mạch nhiều lối ra
- multiple output circuit
- mạch nhiều pha
- polyphase circuit
- mạch nhiều tầng
- multistage circuit
- mạch nhiều điểm ra
- multidrop circuit
- mạch nhớ
- memory circuit
- mạch nhớ
- storage circuit
- mạch nhớ 2 trạng thái
- bistable (trigger) circuit
- mạch nhớ xung
- pulse memory circuit
- mạch nổ mìn
- firing circuit
- mạch nổ mìn
- shot-firing circuit
- mạch nối
- connecting circuit
- mạch nối
- coupling circuit
- mạch nối
- junction circuit
- mạch nổi
- float circuit
- mạch nối kết
- circuit interconnection
- mạch nối nội bộ văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạch nối song song
- parallel circuit
- mạch nối tiếp
- sequential circuit
- mạch nối tiếp
- series circuit
- mạch nối tiếp-song song
- series-parallel circuit
- mạch nối đất
- earth circuit
- mạch nối đất
- earthing circuit
- mạch nối đất
- ground circuit
- mạch NOR
- NOR circuit
- mạch NOR loại trừ
- exclusive NOR circuit
- mạch NOT
- NOT circuit
- mạch nửa theo đơn hàng
- semicustom circuit
- mạch nung (dây tóc đèn)
- filament circuit
- mạch nuôi
- feed circuit
- mạch ổn định
- monostable circuit
- mạch ổn định
- stabilizing circuit
- mạch ổn định có điều kiện
- conditionally stable circuit
- mạch ổn định kép
- bistable circuit
- mạch ổn định đơn
- monostable circuit
- mạch OR
- or circuit
- mạch OR bao hàm
- inclusive OR circuit
- mạch OR loại trừ
- exclusive OR circuit
- mạch phân biệt xung
- pulse discrimination circuit
- mạch phân chia
- separation circuit
- mạch phản cộng hưởng
- antiresonant circuit
- mạch phản cộng hưởng
- parallel resonant circuit
- mạch phân cực
- polarizing circuit
- mạch phản kháng
- reactive circuit
- mạch phân phối
- distributed circuit
- mạch phân phối toàn chu kỳ
- full period allocated circuit
- mạch phân rã
- decay circuit
- mạch phân tử
- molecular circuit
- mạch phân tử tập trung
- lumped-element circuit
- mạch phản xạ
- reflex circuit
- mạch phao nổi
- float circuit
- mạch phát hiện sai
- error indicating circuit
- mạch phát vô tuyến
- radiating circuit
- mạch phi tuyến
- non-linear circuit
- mạch phi tuyến tính
- nonlinear circuit
- mạch phối hợp
- combinational circuit
- mạch phối hợp
- integrated circuit
- Mạch phối hợp Số-Điện-Cơ
- Electromechanical Digital Adapter Circuit (EDAC)
- Mạch phối hợp thiết bị đầu cuối ISDN
- ISDN Terminal Adapter Circuit (ITAC)
- Mạch phối hợp tính cá nhân ISDN
- ISDN PC Adapter Circuit (IPAC)
- mạch phóng điện
- discharge circuit
- mạch phụ
- branch circuit
- mạch phủ định
- NOT circuit
- mạch phức
- simplex circuit
- mạch phục hồi
- reset circuit
- mạch phục hồi sóng mang
- carrier recovery circuit
- mạch phức hợp
- complex circuit
- mạch phức hợp
- composite circuit
- mạch phức tạp
- network circuit
- mạch quấn dây
- wire-wrapped circuit
- mạch quan sát
- monitoring circuit
- mạch quang tích hợp
- Integrated Optical Circuit (IOC)
- mạch quang tích hợp
- IOC (integratedoptical circuit)
- mạch quang tích hợp
- optical integrated circuit
- mạch quang tích hợp (IOC)
- integrated optical circuit (IOC)
- mạch quang điện tử tích hợp
- integrated optoelectronic circuit
- mạch quét
- scanning circuit
- mạch quét
- sweep circuit
- mạch quét tần số
- frequency-sweep circuit
- mạch quyết định
- decision circuit
- mạch R-C
- R-C circuit
- mạch R-C
- resistance-capacitance circuit
- mạch ra
- output circuit
- mạch rắn
- solid state circuit
- mạch ray
- track circuit
- mạch rẽ
- anticoincidence circuit
- mạch rẽ
- branch circuit
- mạch rẽ
- branched circuit
- mạch rẽ
- derived circuit
- mạch rẽ
- forked circuit
- mạch rẽ
- shunt circuit
- mạch rẽ
- tapped circuit
- mạch rẽ nhánh
- network circuit
- mạch san bằng
- equalizer circuit
- mạch san bằng
- smoothing circuit
- mạch sáu pha
- six-phase circuit
- mạch Schmitt
- Schmitt circuit
- mạch siêu ảo
- double phantom circuit
- mạch siêu dẫn
- superconducting circuit
- mạch số
- digital circuit
- mạch sơ cấp
- low voltage circuit
- mạch sơ cấp
- LT circuit
- mạch sơ cấp
- primary circuit
- mạch sơ cấp (của hệ thống đánh lửa)
- primary circuit
- mạch số học
- arithmetical circuit
- mạch so sánh
- comparator circuit
- mạch so sánh
- comparison circuit
- mạch song công
- duplex circuit
- mạch sóng cực ngắn
- microwave circuit
- mạch song song
- parallel circuit
- mạch song song
- shunt circuit
- mạch sửa sai
- error correction circuit
- mạch suất
- output circuit
- mạch sun
- shunt circuit
- mạch sưởi ấm
- heating circuit
- mạch tác động ngắt
- tripping circuit
- mạch tách
- separation circuit
- mạch tách kênh
- demultipling circuit
- mạch tách rời
- decoupling circuit
- mạch tải
- load circuit
- mạch tái sinh (vô tuyến)
- regenerative circuit
- mạch tam giác
- delta circuit
- mạch tần số vi phân
- differential frequency circuit
- mạch tần số vi sai
- differential frequency circuit
- mạch tăng đôi
- doubling circuit
- mạch tạo ảo
- side circuit
- mạch tạo nhóm
- grouping circuit
- mạch tạo sóng
- wave-shaping circuit
- mạch tạo sóng vuông
- squaring circuit
- mạch tạo sóng vuông góc
- squaring circuit
- mạch tạo trường
- field circuit
- mạch tạo đỉnh
- peaking circuit
- mạch tập luyện
- drill circuit
- mạch tập trung
- lumped circuit
- mạch tham số rải
- distribution circuit
- mạch thang nhị phân
- scale-of-two circuit
- mạch thanh ghi
- register circuit
- mạch thắp sáng đèn
- light circuit
- mạch thắp đèn tín hiệu
- signal lighting circuit
- mạch thích nghi liên hợp
- impedance-matching circuit
- mạch thích nghi trở kháng
- impedance-matching circuit
- mạch thoại
- speech circuit
- mạch thời gian của các hệ thống số
- timing circuit of digital systems
- mạch thời hạn dài
- long delay circuit
- mạch thông báo
- message circuit
- mạch thông số rải
- distributed circuit
- mạch thông số tập trung
- lumped circuit
- mạch thử
- test circuit
- mạch thứ cấp
- circuit, secondary
- mạch thứ cấp
- HT circuit
- mạch thứ cấp
- secondary circuit
- mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp của biến áp)
- secondary circuit
- mạch thụ động
- passive circuit
- mạch thuận
- forward circuit
- mạch thuê
- leased circuit
- mạch thuê bao
- leased circuit
- mạch tích cực
- active circuit
- mạch tích hợp
- IC (integratedcircuit)
- mạch tích hợp
- integrate circuit
- mạch tích hợp
- Integrated Circuit (IC)
- mạch tích hợp ba chiều
- three-dimensional integrated circuit
- mạch tích hợp bán dẫn
- semiconductor integrated circuit
- mạch tích hợp bán dẫn oxit kim loại
- metal oxide semiconductor integrated circuit
- mạch tích hợp bộ nhớ
- memory integrated circuit
- mạch tích hợp chuyên dụng
- ASIC (application-specific integrated circuit)
- mạch tích hợp CMOS cửa kim loại
- metal gate CMOS integrated circuit
- mạch tích hợp cỡ lớn
- large scale integrated circuit
- mạch tích hợp cỡ lớn
- LSI circuit (large-scale integrated circuit)
- mạch tích hợp cỡ rất lớn
- very-large-scale integrated circuit (VLSIC)
- mạch tích hợp cỡ rất lớn
- VLSIC (very-large-scale integrated circuit)
- mạch tích hợp cỡ siêu cao
- super-large-scale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ siêu lớn
- super-large-scale integrated circuit
- mạch tích hợp cỡ trung bình
- mediumscale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ vừa
- mediumscale integration circuit
- mạch tích hợp digital
- digital integrated circuit
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- very-high-performance integrated circuit (VHPIC)
- mạch tích hợp hiệu suất rất cao
- VHPIC (veryhigh performance integrated circuit)
- mạch tích hợp lai
- hybrid circuit
- mạch tích hợp lai
- hybrid integrated circuit
- mạch tích hợp lai của vi ba
- Microwave Hybrid Integrated Circuit (MHIC)
- mạch tích hợp logic
- logic-integrated circuit
- mạch tích hợp lưỡng cực
- bipolar integrated circuit
- mạch tích hợp màng dày
- thick layer integrated circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mạch tích hợp mật độ cao
- high-density integrated circuit
- mạch tích hợp mỏng
- film integrated circuit
- mạch tích hợp mức hệ thống
- System level integration circuit (SLIC)
- mạch tích hợp NMOS
- NMOS integrated circuit
- mạch tích hợp phần mềm
- software IC (softwareintegrated circuit)
- mạch tích hợp phần mềm
- software integrated circuit (softwareIC)
- mạch tích hợp photon
- Photonic Integrated Circuit (PIC)
- mạch tích hợp plana
- planar integrated circuit
- mạch tích hợp quang
- integrated optical circuit
- mạch tích hợp quang
- optical integrated circuit
- mạch tích hợp quang đơn phiến
- monolithic integrated optical circuit
- Mạch tích hợp quy mô nhỏ (SMD)
- Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
- mạch tích hợp silic lưỡng cực
- silicon integrated circuit
- mạch tích hợp số
- digital integrated circuit
- mạch tích hợp tốc độ rất cao
- VHSIC (veryhigh speed integrated circuit)
- mạch tích hợp từ
- magnetic integrated circuit
- mạch tích hợp tương thích
- compatible integrated circuit
- mạch tích hợp tương tự
- analog integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear-integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt
- Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
- mạch tích hợp vi ba
- MIC (microwaveintegrated circuit)
- mạch tích hợp vi ba
- microwave integrated circuit (MIC)
- mạch tích hợp vi ba
- microwave integrated circuit-MIC
- mạch tích hợp vi sóng chủ động
- active microwave integrated circuit
- mạch tích hợp điện tử
- electronic integrated circuit
- mạch tích hợp đơn cực
- unipolar integrated circuit
- mạch tích hợp đơn khối
- monolithic integrated circuit
- mạch tích hợp đơn tinh thể cho vi ba
- Monolithic Microwave Integrated Circuit (MMIC)
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch tích phân
- integrated circuit
- mạch tích phân
- integrator circuit
- mạch tiếng nói
- speech circuit
- mạch tiếp hình quốc tế
- international television circuit
- mạch tiếp liên
- link circuit
- mạch tiếp đất
- earth circuit
- mạch tiếp đất
- earthing circuit
- mạch tiếp đất
- grounded circuit
- mạch tìm
- finding circuit
- mạch tìm địa chỉ
- addressing circuit
- mạch tín hiệu
- signal circuit
- mạch tín hiệu an toàn
- signalling safety circuit
- mạch tín hiệu gốc thời gian
- time base circuit
- mạch tĩnh hợp Schottky
- Schottky bipolar-intergraded circuit
- mạch tĩnh đơn
- monostable circuit
- mạch tổ hợp
- combinational circuit
- mạch tổ hợp
- combinatorial circuit
- mạch tổ hợp
- composited circuit
- mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt
- Application Specific Integrated Circuit (ASIC)
- mạch tốc độ cao (mạch chính)
- High speed circuit
- mạch tới
- incoming circuit
- mạch trang bị
- arming circuit
- mạch trạng thái vững chắc
- solid-state circuit
- mạch transistor
- transistor circuit
- mạch tranzito tự phân cực
- self-bias transistor circuit
- mạch trễ
- delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ thời gian
- time-delay circuit
- mạch trên chip
- on-chip circuit
- mạch trên kênh dịch vụ
- service channel circuit
- mạch treo
- hold circuit
- mạch trì hoãn
- delay circuit
- mạch tri-đơ
- tridder circuit
- mạch triệt
- killer circuit
- Mạch triệt tiếng vọng ISDN
- ISDN Echo Cancellation Circuit (IEC)
- mạch trigger
- trigger circuit
- mạch trigger hai trạng thái bền
- bistable trigger circuit
- mạch trigơ
- trigger circuit
- mạch trigơ lưỡng ổn
- bistable trigger circuit
- mạch trigơ đơn ổn
- monostable trigger circuit
- mạch trở kháng vô hạn
- infinite impedance circuit
- mạch trở ngại an toàn
- fail-safe circuit
- mạch trở về
- return circuit
- mạch trôi
- drift circuit
- mạch trộn (sóng)
- mixer circuit
- mạch trong
- internal circuit
- mạch trừ
- subtraction circuit
- mạch trục chính
- backbone circuit
- mạch trục chính
- trunk circuit
- mạch trung chuyển
- trunk circuit
- mạch trung chuyển ra ngoài
- outgoing trunk circuit
- mạch trung chuyển tới
- incoming trunk circuit
- mạch trung hòa
- neutralizing circuit
- mạch trùng hợp
- coincidence circuit
- mạch trung kế đến
- Incoming Trunk Circuit (ITC)
- mạch trung kế đi ra
- Outgoing Trunk Circuit (OGTC)
- mạch truy nhập
- access circuit
- mạch truyền dẫn
- transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dữ liệu
- data transmission circuit
- mạch truyền thẳng
- straightforward circuit
- mạch truyền thông
- communication circuit
- mạch truyền thông
- communications circuit
- mạch từ
- magnetic circuit
- mạch từ (tàu vũ trụ)
- magnetic circuit
- mạch tứ công
- quadruplex circuit
- mạch tự dao động
- astable circuit
- mạch từ hình xuyến
- toroidal magnetic circuit
- mạch từ kín
- closed magnetic circuit
- mạch từ phỏng hình xuyến
- toroidal magnetic circuit
- mạch từ tính
- magnetic circuit
- mạch từ đóng
- closed magnetic circuit
- mạch tuần hoàn khí
- gas circuit
- mạch tuần tự
- sequential circuit
- mạch tương hoán
- reciprocal circuit
- mạch tương tự
- analog (ous) circuit
- mạch tương tự
- analog circuit
- mạch tương tự
- analog line (circuit)
- mạch tương tự
- analogous circuit
- mạch tương tự
- equivalent circuit
- mạch tương đương
- equivalent circuit
- mạch tương đương cổng
- gate equivalent circuit
- mạch tuyến tính
- linear circuit
- mạch tuyến tính hóa
- linearity circuit
- mạch ULSI
- ULSI circuit
- mạch ứng dụng
- appliqué circuit
- mạch vận hành thường trực
- full-time circuit
- mạch vào
- input circuit
- mạch vào
- Input Circuit (IC)
- mạch vào cầu nối
- bridge input circuit (e.g. in process control)
- mạch vào có cầu nối
- bridge input circuit
- mạch vật lý
- hysical circuit
- mạch vật lý
- physical circuit
- mạch về
- return circuit
- mạch vệ tinh hàng hải
- maritime satellite circuit
- mạch vệ tinh trong dịch vụ
- operational satellite circuit
- mạch vệ tinh đang vận hành
- operational satellite circuit
- mạch vi ba
- microwave circuit
- mạch vi phân
- differential circuit
- mạch vi phân
- differentiating circuit
- mạch vi phân
- differentiator circuit
- mạch vi sai
- differential circuit
- mạch vi sóng
- microwave circuit
- mạch vi điện tử
- microelectronic circuit
- mạch viễn thông
- telecommunication circuit
- mạch VLSI
- VLSI circuit
- mạch vô tuyến điện thoại
- sound-programme circuit
- mạch vòng
- loop circuit
- mạch vòng
- ring circuit
- mạch vòng Foucault
- eddy current circuit
- mạch xén
- clipper circuit
- mạch xén
- clipping circuit
- mạch xén dùng diode
- diode clipping circuit
- mạch xén hai chiều
- bidirectional clipping circuit
- mạch xén transistor
- transistor clipping circuit
- mạch xén triode
- triode clipping circuit
- mạch xén đầu dùng điot
- diode clipping circuit
- mạch xóa
- blanking circuit
- mạch xóa
- cancellation circuit
- mạch xóa
- killer circuit
- mạch xóa màu
- color killer circuit
- mạch xung
- impulse circuit
- mạch xung
- pulse circuit
- mạch xung
- receiving circuit
- mạch xung động
- pulsing circuit
- mạch đa hợp
- compound circuit
- mạch đã in
- printed circuit
- mạch đa ổn định
- multistable circuit
- mạch đa pha
- polyphase circuit
- mạch đa pha
- ppolyphase circuit
- mạch đàm thoại
- talkback circuit
- mạch đẳng thời
- isochronous circuit
- mạch đánh dấu
- marking circuit
- mạch đánh lửa
- ignition circuit
- mạch đảo
- invert circuit
- mạch đảo
- inverter circuit
- mạch đảo
- NOT circuit
- mạch đầu cuối tổng đài
- End of Transmission BlockExchange Terminal Exchange Terminal Circuit (ETC)
- mạch đầu ra
- output circuit
- mạch đầu vào của cầu nối
- bridge input circuit
- mạch đẩy kéo
- push-pull circuit
- mạch đếm
- counter circuit
- mạch đếm
- counting circuit
- mạch đệm
- buffer circuit
- mạch đếm gộp
- scaling circuit
- mạch đệm làm nhụt
- squelch circuit
- mạch đếm được
- counting-down circuit
- mạch đi ra
- outgoing circuit
- mạch điện
- current circuit
- mạch điện
- electric circuit
- mạch điện
- electrical circuit
- mạch điện anôt
- plate circuit
- mạch điện áp
- voltage circuit
- mạch điện báo
- telegraph circuit
- mạch điện báo thuê bao
- telex circuit
- mạch điện cảm
- inductive circuit
- mạch điện cao áp thứ cấp
- high-tension circuit or HT circuit
- mạch điện chính
- main circuit
- mạch điện cơ
- electromechanical circuit
- mạch điện dương cực
- plate circuit
- mạch điện eddy hay foucaul
- eddy circuit
- mạch điện hai pha
- two-phase circuit
- mạch điện hàn
- welding circuit
- mạch điển hình
- typical circuit
- mạch điện in
- printed circuit
- mạch điện kháng
- inductive circuit
- mạch điện kháng
- reactance circuit
- mạch điện môi
- dielectric circuit
- mạch điện nhiều pha
- ppolyphase circuit
- mạch điện nối
- coupling circuit
- mạch điện nối tiếp
- series circuit
- mạch điện ray
- track circuit
- mạch điện ray âm tần
- audio-frequency track circuit
- mạch điện ray âm tần
- voice-frequency track circuit
- mạch điện ray chồng lấn
- superimposed track circuit
- mạch điện ray dùng đèn điện tử
- track circuit using electro tubes
- mạch điện ray thường ngắt mạch
- normally de-energized track circuit
- mạch điện ray đóng bình thường
- normally closed track circuit
- mạch điện song song
- parallel circuit
- mạch điện thoại
- telephone circuit
- mạch điện thoại
- Telephone Circuit (CCT)
- mạch điện thoại nội hạt
- Local Telephone Circuit (LTC)
- mạch điện thoại nội hạt
- local telephone circuit-LTC
- mạch điện thoại quốc tế
- international telephone circuit
- mạch điện thoại trái đất
- terrestrial telephone circuit
- mạch điện thứ cấp (đánh lửa)
- secondary circuit
- mạch điện tín
- radiotelegraph circuit
- mạch điện trở
- resistive circuit
- mạch điện trở đệm
- ballasting circuit
- mạch điện trở-điện dung
- R-C circuit
- mạch điện trở-điện dung
- resistance-capacitance circuit
- mạch điện tử
- electric circuit
- mạch điện tử
- electronic circuit
- mạch điện tử
- electronic squaring circuit
- mạch điện đường ray liên tục
- jointless track circuit
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear circuit/network
- mạch điều chế
- modulator circuit
- mạch điều chỉnh
- correcting circuit
- mạch điều hợp
- tuned circuit
- mạch điều hưởng
- tuned circuit
- mạch điều hưởng
- tuning circuit
- mạch điều hưởng kép
- double-tuned circuit
- mạch điều hưởng kép
- double-turned circuit
- mạch điều hưởng nối tiếp
- series-turned circuit
- mạch điều hưởng song song
- parallel-tuned circuit
- mạch điều khiển
- command circuit
- mạch điều khiển
- control circuit
- mạch điều khiển
- monitoring circuit
- mạch điều khiển ghi bốn dây
- four-wire point circuit
- mạch điều khiển máy quay ghi
- point machine control circuit
- mạch điều khiển và làm việc của ghi
- point operating and control circuit
- mạch điều phức
- modulator circuit
- mạch định thiên
- bias circuit
- mạch định thời
- timer circuit
- mạch định thời
- timing circuit
- mạch định thời gian
- timer circuit
- mạch đo
- measuring circuit
- mạch đo
- metering circuit
- mạch đo cửa ra
- metering-out circuit
- mạch đo cửa vào
- metering-in circuit
- mạch đo, mạch đếm
- metering circuit
- mạch đổi dạng
- deflection circuit
- mạch đối xứng
- balanced circuit
- mạch đối xứng
- push-pull circuit
- mạch đơn
- single circuit
- mạch đơn
- single-circuit
- mạch đơn công
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch đơn hướng
- unidirectional circuit
- mạch đơn điều hưởng
- single-tuned circuit
- mạch đóng
- clocked circuit
- mạch đóng
- closed circuit
- mạch đóng
- made circuit
- mạch động
- closed circuit
- mạch động
- dynamic circuit
- mạch đồng bộ
- synchronization circuit
- mạch đồng bộ
- synchronous circuit
- mạch đồng bộ hóa
- synchronizing circuit
- mạch đóng gói
- packaged circuit
- mạch đồng hồ
- clock circuit
- mạch đóng ngắt
- switching circuit
- mạch đốt tìm đèn
- heater circuit
- mạch được chuyển mạch
- switched circuit
- mạch được lập lịch biểu
- scheduled circuit
- mạch được điều hưởng
- tuned circuit
- mạch đuôi
- tail circuit
- mạch đường dài
- long distance circuit
- mạch đường dây
- line cir circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây thêu bao
- subscriber line circuit (SLC)
- mạch đường trung kế
- trunk circuit
- mạng (được) chuyển mạch
- CSN (circuit-switched network)
- mạng các phần tử mạch
- network of circuit elements
- mạng che mạch tích hợp
- integrated circuit mask
- mạng chuyển mạch
- circuit-switched network
- mạng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Network (CSN)
- mạng chuyển mạch kênh
- Switched Circuit Network (SCN)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- circuit-switched public data network (CSPDN)
- mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
- CSPDN (circuit-switched public data network)
- mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
- dedicated circuit data network
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
- mạng được chuyển mạch
- circuit-switched network (CSN)
- máy cắt mạch
- circuit breaker
- máy cắt mạch
- direct-trip circuit breaker, starter
- máy cắt/chuyển mạch nhiều lần
- multi-break circuit-breaker/switch
- máy lập biểu đồ mạch in
- printed circuit generator
- máy ngắt kiểu mạch rắn
- solid-state circuit-breaker
- máy ngắt mạch dầu
- oil circuit-breaker
- máy phân tích mạch
- circuit analyse
- máy phân tích mạch
- circuit analyzer
- máy thử sự liên tục mạch
- circuit continuity tester
- máy thử thông mạch
- circuit tester
- máy vẽ mạch in
- printed circuit generator
- máy đo độ nhiễu mạch
- circuit-noise meter
- mô phỏng mạch
- circuit emulation
- mô phỏng trong mạch
- In-Circuit Emulation (ICE)
- mô phỏng trong mạch
- in-circuit simulator
- mô tả mạch
- Circuit Description (CD)
- mức nhiễu mạch
- circuit noise level
- ngắn mạch
- short circuit
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit, short
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- the short circuit caused the fuse to blow
- ngắt mạch
- circuit breaker
- ngắt mạch điện
- break circuit
- nghiền vụn mạch khép kín
- closed-circuit grinding
- nhà máy điện hạt nhân ba mạch
- three-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân hai mạch
- two-circuit nuclear power plant
- nhận dạng nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset Receipt (CGRR)
- nhiễu mạch
- circuit noise
- nhóm mạch
- circuit group
- nhóm mạch chọn cuối cùng
- last choice circuit group
- nhóm mạch thoại
- circuit group
- nối mạch điện ray với ray
- track circuit connection to rail
- nút chuyển mạch mạch ảo
- virtual-circuit switching node
- ổ cắm mạch hở
- open-circuit jack
- ổ cắm mạch tích hợp
- socket for integrated circuit
- phẩm chất của mạch
- performance of a circuit
- phân tích mạch
- circuit analysis
- phân tích mạch nhờ máy tính
- Computer-Aided Circuit Analysis (CACA)
- phần tử mạch
- circuit element
- phần tử mạch
- logic circuit
- phần tử mạch chủ động
- active circuit element
- phần từ mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active circuit element
- phân tử mạch tập trung
- lumped-circuit element
- phần tử mạch thụ động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động (vô công)
- passive circuit element
- phần tử mạch tích hợp
- integrated-circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử mạch đối xứng
- symmetric circuit element
- phần tử đối xứng của mạch
- symmetric circuit element
- phần ứng hai mạch
- two circuit armature
- phản ứng hai mạch
- two-circuit armature
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit armature
- phanh mạch kép
- double-circuit brake
- phanh mạch kép
- dual-circuit brake
- phiến mạch in
- circuit board
- phóng điện của mạch
- discharge of the circuit
- phụ tải của mạch điện
- loading a circuit
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit relay
- rôto ngắn mạch
- short-circuit rotor
- sai số khép của mạch
- circuit misclosure
- số chuỗi trạng thái mạch
- Circuit State Sequence Number (CSSN)
- số kết nối của một mạch trong một giờ
- Connections per Circuit per Hour (CCH)
- số lần thử mỗi mạch mỗi giờ
- Attempt per Circuit per Hour (ACH)
- số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
- số mạch (bên trong nhãn)
- circuit number (withinlabel)
- sơ đồ mạch
- circuit diagram
- sơ đồ mạch
- diagrammatic circuit
- sơ đồ mạch
- schematic circuit
- sơ đồ mạch
- schematic circuit diagram
- sơ đồ mạch cơ bản
- basic circuit diagram
- sơ đồ mạch cơ bản
- elementary circuit diagram
- sơ đồ mạch ứng suất
- circuit diagram of the state of stress
- sơ đồ mạch điện
- circuit diagram
- sơ đồ ngắt mạch
- switching circuit
- sơ đồ nối mạch
- circuit diagram
- sơ đồ đảo mạch
- switching circuit
- sự báo hiệu mạch hở
- open-circuit signaling
- sự báo hiệu mạch kín
- closed-circuit signaling
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short circuit protection
- sự bảo vệ mạch
- circuit protection
- sự chạm điện (đoản mạch)
- short circuit
- sự chuyển mạch
- circuit switching
- sự chuyển mạch mạch ảo
- virtual-circuit switch (VCS)
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit transition
- sự kết nối chuyển mạch
- circuit-switched connection
- sự làm mát mạch hở
- open circuit cooling
- sự mạch nối kiểu cầu
- bridge circuit
- sự mô phỏng mạch
- circuit simulation
- sự ngắn mạch
- short circuit
- sự ngắn mạch ba pha
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- interphase short circuit
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current circuit breaking
- sự nghiền mạch hở
- open circuit crushing
- sự nối mạch tích hợp
- integrated-circuit connection
- sự phân tích mạch
- circuit analysis
- sự tái lập lại mạch ảo
- reset of a virtual circuit
- sự thử mạch hở
- open circuit test
- sự tích hợp mạch
- circuit integration
- sự tích hợp mạch điện tử
- electronic circuit integration
- sự truyền hình mạch kín
- CCTV (closed-circuit television)
- sự truyền hình mạch kín
- closed-circuit television (CCTV)
- sự vận hành mạch hở
- open circuit operation
- sự điều phối mạch
- circuit conditioning
- sự đoản mạch
- short circuit
- sự đoản mạch hai pha
- line-to-line short-circuit
- tắc nghẽn nhóm mạch
- Circuit Group Congestion (CGC)
- tái xác lập mạch
- Circuit Reset (CRS)
- tấm mạch
- circuit card
- tấm mạch in cao tần
- high-frequency print-circuit board
- tấm mạch in cao tần
- high-frequency printed circuit
- tấm mạch in thủy tinh-epoxy
- glass-epoxy printed circuit board
- tâm phân phối mạch nhánh
- branch-circuit distribution center
- tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- Enhancement of High Speed Circuit Switched Data (ECSD)
- tham số kế toán các mạch
- parameter circuit compatibility
- tham số mạch hở
- open-circuit parameter
- thành phần mạch không tuyến tính
- non-linear circuit component
- thành phần mạch điện
- circuit element
- thẻ mạch
- circuit card
- thiết bị cắt mạch không khí
- a.c.b. (air-break circuit breaker)
- thiết bị chuyển mạch
- circuit switching unit
- thiết bị cuối mạch dữ liệu
- data circuit terminating equipment
- thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Service (CSDS)
- thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
- data circuit terminating equipment (DCE)
- thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
- DCE (datacircuit terminating equipment)
- thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
- data circuit terminating equipment (DCE)
- thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
- DCE (DataCircuit Termination Equipment)
- thiết bị ngắt mạch loại nhỏ
- miniature circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
- quick acting circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch triệt từ
- magnetic blowout circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch tý hon
- miniature circuit breaker
- thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu
- minimum circuit breaker
- thiết bị nhân mạch gói
- Packet Circuit Multiplication Equipment (PCME)
- thiết bị nhân mạch số
- digital circuit multiplicating equipment
- thiết bị nhân mạch số
- Digital Circuit Multiplication Equipment (DCME)
- thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
- DCE (datacircuit terminating equipment)
- thiết bị tự động ngắt mạch
- automatic circuit breaker
- thiết bị đóng mạch
- circuit closer
- thiết kế mạch
- circuit design
- thời gian (cúp) ngắt mạch
- lost circuit time
- thông lượng qua một phần tử mạch
- flux cut by a circuit element
- thông lượng điện qua mạch
- flux through a circuit
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử mạch
- circuit testing
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch dự phòng
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- arc short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tiềm năng số hóa chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Digital Capability (CSDC)
- tiếng ồn do mạch giả chuẩn gốc
- hypothetical reference circuit noise
- tiếng ồn mạch
- circuit noise
- tiếng ồn mạch vệ tinh
- satellite circuit noise
- tin báo giám sát nhóm mạch
- Circuit Group Supervision Message (GRM)
- tin báo sát mạch
- Circuit Supervision Message (CCM)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Reset Message (GRS)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
- tín hiệu của mạch rảnh
- circuit-free signal
- tín hiệu mạch được tái xác lập
- Reset Circuit Signal (RSC)
- tính sẵn sàng mạch
- circuit availability
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tổ hợp mạch tích hợp
- integrated circuit package
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit admittance
- tổng đài chuyển mạch
- circuit-switched exchange
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit output
- trung tâm chuyển mạch
- circuit switching center
- trung tâm chuyển mạch
- circuit switching centre
- truyền hình mạch khép
- closed circuit television-CCTV
- truyền hình mạch kín
- closed circuit television
- truyền hình mạch kín
- Closed Circuit Television (CCTV)
- tụ mạch tích hợp
- integrated-circuit capacitor
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- vi mạch
- integrated circuit
- vi mạch
- Integrated Circuit (IC)
- vi mạch
- micro-circuit
- vi mạch hỗn hợp lai ghép
- Hybrid Integrated Circuit (HIC)
- vi mạch kỹ thuật số
- digital micro circuit
- vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm
- Dual Inline Integrated Circuit (DILIC)
- vi mạch nhớ
- integrated circuit memory
- vi mạch tích hợp
- integrated circuit chip
- vi mạch đơn tinh thể
- Monolithic Integrated Circuit (MIC)
- vi mạch, mạch tích hợp
- Integrated Circuit (IC)
- việc dàn xếp bội một mạch
- multiple use circuit
- việc dàn xếp nhiều một mạch
- multiple use circuit
- việc sử dụng bội một mạch
- multiple use circuit
- việc sử dụng nhiều một mạch
- multiple use circuit
- vòng kín mạch
- Close Circuit Loop (CCL)
- đặc tính hở mạch
- open-circuit characteristics
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính mạch hở
- open circuit characteristics
- đặc tính mạch hở
- open-circuit characteristic
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tính nhắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit channel
- đế mạch lai màng dày
- thick film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đế mạch tích hợp
- integrated-circuit substrate
- đế tấm mạch in
- printed circuit substrate
- điện áp hở mạch
- open circuit voltage
- điện áp mạch hở
- open circuit voltage
- điện áp mạch kín
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch đóng
- closed-circuit voltage
- điện áp trong mạch mở
- open circuit voltage
- điện áp trung gian mạch hở
- open-circuit (intermediate) voltage
- điện áp đóng mạch
- closed-circuit voltage
- điện dung mạch
- circuit capacitance
- điện thông qua mạch
- flux through a circuit
- điều khiển giám sát mạch
- Circuit Supervision Control (CSC)
- điều khiển nhóm mạch
- Circuit Group Control (CGC)
- điều kiện nghỉ của mạch
- idle circuit condition
- định tuyến mạch
- circuit routing
- đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
- Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
- độ tin cậy mạch
- circuit reliability
- độ trễ mạch
- circuit delay
- đoản mạch
- short circuit
- đoản mạch
- short circuit dealing with matters quickly and carelessly
- đoản mạch
- short-circuit
- đoạn mạch vô tuyến điện thoại
- sound-programme circuit section
- đóng mạch
- close a circuit
- đường dây mạch hở
- open-circuit line
- đường đoản mạch
- short-circuit line
line
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa [[chúng. ]]
- bản chuyển mạch không dây
- cordon line survey
- bộ chuyển mạch đường dây
- line commutartor
- bộ chuyển mạch đường dây
- line switch
- bộ nhớ mạch trễ
- delay-line memory
- bộ nhớ mạch trễ
- delay-line storage
- cáp mạch trễ
- delay-line cable
- chi mạch (điện thoại)
- line loop
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-charging breaking current
- dung lượng mạch
- line capacity
- hệ chuyển mạch
- line switching
- hệ thống chuyển mạch kênh đơn
- single-line switching system
- hệ thông phanh một mạch dầu
- single-line braking system
- khung nối mạch đường (điện thoại)
- line link frame-LLF
- kiểu mạch
- line classification
- kiểu mạch
- line type
- mạch bọc kín
- potted line
- mạch dẫn kim loại
- metallic line
- mạch hồ
- glue line
- mạch hộ thuê bao
- line circuit
- mạch hộp (tạo xung)
- potted line
- mạch in đường mịn
- fine-line printed circuit
- mạch keo
- glue line
- mạch kim loại-đường đất
- land-line circuit
- mạch nối guillemin
- guillemin line
- mạch phanh
- brake line
- mạch thuê bao
- leased line
- mạch tích hợp có một hàng chân cắm
- SLP (singlein-line package) module
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch tới
- incoming line
- mạch trễ
- delay line
- mạch tương tự
- analog line (circuit)
- mạch vật lý
- physical line
- mạch vòng
- loop line
- mạch vòng thuê bao
- subscriber line
- mạch đi ra
- outgoing line
- mạch đường dây
- line cir circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây thêu bao
- subscriber line circuit (SLC)
- phân loại mạch
- line classification
- phân loại mạch
- line type
- sự chuyển mạch
- line switching
- sự chuyển mạch đường truyền
- line switching
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- short-line fault
- sự hàn mạch thẳng
- line welding
- sự đoản mạch hai pha
- line-to-line short-circuit
- thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
- Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
- thiết bị chuyển mạch một đôi giây
- Single line switching apparatus (SLSA)
- thiết bị chuyển mạch đường truyền
- line switch
- tiếng ồn mạch
- line noise
- tuyến chuyển mạch
- switched line
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng mạch
- line loop
- đảo mạch dòng
- line switch
- đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
- Private Line Auto Ring (PLAR)
- đường chuyển mạch
- switched line
- đường dây không chuyển mạch
- non switched line
- đường dây mạch hở
- open-circuit line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường huyết mạch
- main-line railroad
- đường huyết mạch
- main-line railway
- đường phương của mạch
- line of lode
- đường sắt huyết mạch
- main line
- đường truyền có mạch hở
- open-circuited line
- đường đoản mạch
- short-circuit line
- đường được chuyển mạch
- switched line
lode
- hướng phương của mạch
- run of a lode
- khoáng sàng mạch
- lode deposit
- mạch ẩn
- blind lode
- mạch bị phân hủy
- rotten lode
- mạch cái
- mother lode
- mạch cắt
- counter lode
- mạch chính
- champion lode
- mạch chính
- main lode
- mạch chính
- master lode
- mạch chính
- mother lode
- mạch có hốc
- hollow lode
- mạch hư
- rotten lode
- mạch khe nứt
- mother lode
- mạch không có giá trị (khai thác)
- unkindly lode
- mạch không công nghiệp
- dead lode
- mạch không công nghiệp
- unkindly lode
- mạch không quặng
- barren lode
- mạch mù
- blind lode
- mạch nằm dưới
- underlay lode
- mạch ngang
- cross lode
- mạch nghịch
- counter lode
- mạch quặng
- ore lode
- mạch thay thế
- replacement lode
- mạch tiếp xúc
- contact lode
- quặng có mạch
- lode ore
- quặng dạng mạch
- lode ore
- trục mạch quặng
- axis of a lode
- trục mạch quặng
- bearing of a lode
- đá mạch
- lode rock
- đường phương của mạch
- line of lode
loop
- bàn điều khiển vòng chuyển mạch
- switched loop console
- bộ nối trạm mạch vòng
- loop station connector
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- loop wiring concentrator (LWC)
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- LWC (loopwiring concentrator)
- bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
- Loop Plant Improvement Evaluator (LPIE)
- chi mạch (điện thoại)
- line loop
- chuyển mạch của vòng hai chiều
- Bi-Directional Loop Switching (BDLC)
- hàm truyền mạch kín
- close-loop transfer function
- Hệ thống chuyển mạch thuê bao số tổng hợp (Điện thoại)
- Integrated Digital Loop Carrier (Telephony) (IDLC)
- hệ thống chuyển mạch vòng
- Loop Switching System (LSS)
- hệ thống di động mạch vòng đàn hồi
- Elastic Loop Mobility System (ELMS)
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
- Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
- hệ thống mạch vòng
- loop system
- hệ thống mạch vòng hở
- open loop system
- hệ thống mạch vòng phân tán
- Distributed Loop Carrier (DLC)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- khung truyền theo mạch vòng
- loop transmission frame
- mạch ghép
- coupling loop
- mạch hở
- open loop
- mạch hở
- opened loop
- mạch kín
- closed loop
- mạch vòng
- loop circuit
- mạch vòng
- loop line
- mạch vòng dây trần
- open-wire loop
- mạch vòng khép kín đầu vào
- Entry Closed Loop (ECL)
- mạch vòng khóa pha số
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng thuê bao
- subscriber loop
- mạch vòng toàn số
- All Digital Loop (ADL)
- mạch vòng trễ pha
- delay lock loop
- một mạch
- one-loop
- ngắt mạch vòng thuê bao
- Loop Disconnect (LD)
- nhà khai thác mạch vòng cáp quang
- Fibre Loop Carrier (FLC)
- nhiễu ở đầu vào mạch
- loop input signal-to-interference ratio
- sự truyền theo mạch vòng
- loop transmission
- tấm ghép mạch vòng
- LSP (loopsplice plate)
- thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao
- Subscriber Loop Carrier (SLC)
- thử mạch vòng Hilborn
- Hilborn loop test
- thử mạch vòng khép kín
- Closed Loop Test (CLT)
- thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng
- loop test
- thử nghiệm mạch vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng Hilbom
- Hilborn loop test
- thử nghiệm mạch vòng Murray
- Murray loop test
- thử nghiệm theo mạch vòng Allen
- All's loop test
- vòng kín mạch
- Close Circuit Loop (CCL)
- vòng mạch
- line loop
- vòng mạch (điều khiển theo) bước tăng (đinh ốc)
- pitch loop
- vòng mạch cảm ứng từ
- magnetic induction current loop
- vòng mạch chuyển giao
- transfer loop
- vòng mạch Costas
- Costas loop
- vòng mạch khóa mô phỏng
- simulated phase-locked-loop
- vòng mạch khóa pha
- phase-locked loop
- vòng mạch điều khiển năng động
- active control loop
main
Giải thích VN: Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ;phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch [[đại. ]]
- bảng chuyển mạch chính
- main distributing frame
- bảng chuyển mạch chính
- main frame
- bảng mạch chính
- main board
- bảng mạch chủ
- main-board
- bộ chuyển mạch chính
- main switch
- công tắc chuyển mạch chính
- main-switching contacts
- mạch chính
- main circuit
- mạch chính
- main lode
- mạch chính
- main vein
- mạch chính mắc vòng
- ring main
- mạch chính viễn thông
- main trunk circuit
- mạch nối chính
- main joint
- mạch điện chính
- main circuit
- trung tâm chuyển mạch số chính
- digital main network switching center (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch số chính
- digital main network switching centre (DMNSC)
- đường huyết mạch
- main road
- đường huyết mạch
- main-line railroad
- đường huyết mạch
- main-line railway
- đường sắt huyết mạch
- main line
pulse
- chu kỳ mạch
- pulse cycle
- mạch căng
- ardent pulse
- mạch chậm
- infrequent pulse
- mạch không đều
- allorhythmic pulse
- mạch không đều
- irregularity of pulse
- mạch lên dội
- anacrotic pulse
- mạch nắn dạng xung
- pulse-shaping circuit
- mạch nhịp đôi
- bigeminal pulse
- mạch nhớ xung
- pulse memory circuit
- mạch phân biệt xung
- pulse discrimination circuit
- mạch sốt
- febrile pulse
- mạch thay đổi
- labile pulse
- mạch thay đổi dạng xung
- pulse former or shaper
- mạch thiếu hụt
- deficient pulse
- mạch xung
- pulse circuit
- mạch yếu
- low tension pulse
- mạch đàn hồi
- elastic pulse
- số lần mạch đập, nhịp mạch
- pulse rate
- sự thiếu hụt mạch
- pulse deficit
spring
- bộ chuyển mạch lò xo
- spring commutator
- là xo đóng mạch
- make spring
- lò xo đóng mạch
- make spring
- mạch actezi
- artesian spring
- mạch bùn
- mud spring
- mạch cạn dần
- depression spring
- mạch chảy tràn
- overflow spring
- mạch chảy xuống
- gravity spring
- mạch chìm
- drowned spring
- mạch dầu
- mineral oil spring
- mạch dầu mỏ
- oil spring
- mạch lộ
- outcrop spring
- mạch nước chứa lưu huỳnh
- sulphuric spring
- mạch nước chứa sắt
- chalybeate spring
- mạch nước chứa sắt
- ferruginous spring
- mạch nước giếng
- artesian spring
- mạch nước khoáng
- mineral spring
- mạch nước lên
- nongravity spring
- mạch nước muối
- salt spring
- mạch nước nguyên sinh
- juvenile spring
- mạch nước nóng
- hot spring
- mạch nước ổn định
- constant spring
- mạch nước phun
- spouting spring
- mạch nước quanh năm
- perennial spring
- mạch nước sôi
- boiling spring
- mạch nước tự phun
- artesian spring
- mạch sâu
- deep spring
- mạch thấm lọc
- filtration spring
- nước (mạch) phun
- spring water
- nước mạch
- spring water
- suối phun mạch động
- pulsating spring
- tiếp điểm lò xo (ở rơle hoặc chuyển mạch)
- spring contact
vein
- cấu trúc mạch
- vein structure
- dăm kết mạch
- vein breccia
- dấu hiệu tĩnh mạch
- vein sign
- gơnai mạch
- vein gneiss
- grafit mạch
- vein graphite
- khoáng vật mạch
- vein mineral
- lấp đầy mạch
- vein filling
- mạch bậc thang
- ladder vein
- mạch bậc thang
- linker vein
- mạch biến chất trao đổi
- metasomatic vein
- mạch buồng
- chambered vein
- mạch cắm dốc
- rake vein
- mạch cắt
- cross vein
- mạch chính
- main vein
- mạch cho sản phẩm nhanh
- quick vein
- mạch chứa kim loại
- metalliferous vein
- mạch chuỗi
- beaded vein
- mạch dải
- banded vein
- mạch dăm kết
- brecciaed vein
- mạch dẫn
- lead vein
- mạch dạng khe nứt
- fissure vein
- mạch dạng lớp
- blanket vein
- mạch dạng sóng
- wavy vein
- mạch dạng vỉa
- sheet vein
- mạch dạng yên
- saddle vein
- mạch dốc đứng
- rake vein
- mạch dốc đứng
- steep vein
- mạch gầy
- low vein
- mạch hang hốc
- cavernous vein
- mạch hình ống
- pipe vein
- mạch hỗn hợp
- hybrid vein
- mạch khoáng
- mineral vein
- mạch kim loại
- metallic vein
- mạch lấp
- reopened vein
- mạch liên hợp
- conjugate vein
- mạch liên kết
- linked vein
- mạch lồng nhau
- telescoped vein
- mạch lớp
- bed vein
- mạch lớp phủ
- blanket vein
- mạch mạng
- reticulated vein
- mạch mù
- blind vein
- mạch nhánh
- branch vein
- mạch nhiệt dịch nông
- epithermal vein
- mạch nhiệt nông
- hypothermal vein
- mạch nhiệt vừa
- mesothermal vein
- mạch nhỏ thạch anh
- quartz vein
- mạch nước
- water vein
- mạch pecmatit
- pegmatite vein
- mạch phân tách
- segregated vein
- mạch phức tạp
- composite vein
- mạch phức tạp
- compound vein
- mạch quặng
- ore vein
- mạch quặng
- vein of ore
- mạch quặng kim loại
- metallic vein
- mạch tầng
- blanket vein
- mạch thạch anh
- quartz vein
- mạch thấm nhiễm
- impregnation vein
- mạch thang
- ladder vein
- mạch thẳng đứng
- rake vein
- mạch thẳng đứng
- vertical vein
- mạch thành lớp
- bedded vein
- mạch thấu kính
- lenticular vein
- mạch thứ sinh
- secondary vein
- mạch tổ ong
- cavernous vein
- mạch trũng
- trough vein
- mạch trượt
- slip vein
- mạch uốn nếp
- folded vein
- mạch vỉa
- bed (ded) vein
- mạch vỉa
- blanket vein
- mạch xâm nhập
- intrusive vein
- mạch xen lớp
- bedded vein
- mạch xiết
- attrition vein
- mạch đá mác ma
- eruptive vein
- mạch đơn
- single vein
- mạch đứt gãy
- fault vein
- mạch đứt gãy do trượt
- slip vein
- mạng các mạch
- network of vein
- mảnh ghép tĩnh mạch
- vein graft
- mỏ dạng mạch
- vein depeter
- mỏ dạng mạch
- vein deposit
- nước mạch
- vein water
- quặng mạch
- vein ore
- thân động mạch phổi
- arterial vein
- tĩnh mạch (xương) mác
- tibular vein
- tĩnh mạch bán đơn, tĩnh mạch đơn bé
- hemiazygos vein
- tĩnh mạch bàng quang
- vesical vein
- tĩnh mạch bìu sau
- posterior scrotal vein
- tĩnh mạch cảnh ngoài
- jugular vein external
- tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái)
- brachiocephalic vein
- tĩnh mạch cảnh trong
- jugular vein internal
- tĩnh mạch chậu ngoài
- iliac vein external
- tĩnh mạch cổ sâu
- cervical vein deep
- tĩnh mạch cống ốc tài
- vein of cochlear canal
- tĩnh mạch cửa
- portal vein
- tĩnh mạch cùng vai ngực
- thoracoacromial vein
- tĩnh mạch dương vật sâu
- deep vein of penis
- tĩnh mạch gan
- hepatic vein
- tĩnh mạch giãn sườn trên trái
- intercostal vein superior left
- tĩnh mạch giãn thùy thận
- interiobar vein of kidney
- tĩnh mạch hiển
- saphenous vein (saphena)
- tĩnh mạch hồi kết tràng
- ileocolic vein
- tĩnh mạch hỗng tràng
- jejunal vein
- tĩnh mạch kết mạc
- conjunctival vein
- tĩnh mạch kết tràng giữa
- colic vein middle
- tĩnh mạch khí quản
- tracheal vein
- tĩnh mạch không tên
- anonymous vein
- tĩnh mạch liên lạc
- emissary vein
- tĩnh mạch liên lạc chũm
- emissary vein mastoid
- tĩnh mạch liên lạc đỉnh
- emissary vein parietal
- tĩnh mạch lưng lưỡi
- dorsal vein of tongue
- tĩnh mạch lưỡi
- lingual vein
- tĩnh mạch lưỡi sâu
- deep vein of tongue
- tĩnh mạch màng nhĩ
- tympanic vein
- tĩnh mạch mặt
- facial vein
- tĩnh mạch mê đạo
- vein of labyrinth
- tĩnh mạch mi
- ciliary vein
- tĩnh mạch môi sau
- labial vein posterior
- tĩnh mạch môi trước
- labial vein anterior
- tĩnh mạch mông dưới
- gluteal vein inferior
- tĩnh mạch mu âm vật
- dorsal vein clitoris
- tĩnh mạch mũ chậu sâu
- cirumflex iliac vein deep
- tĩnh mạch mu dương vật
- dorsal vein of penis
- tĩnh mạch nách
- axillary vein
- tĩnh mạch não dưới
- ascending vein of Rosenthal
- tĩnh mạch não dưới
- cerebral vein inferior
- tĩnh mạch não trước
- cerebral vein anterior
- tĩnh mạch nền não
- basal vein
- tĩnh mạch ngang mặt
- transverse vein of face
- tĩnh mạch ngực - thượng vị
- thoracoepigastric vein
- tĩnh mạch phổi
- pulmonary vein
- tĩnh mạch rốn
- umbilical vein
- tĩnh mạch ruột thừa
- appendicular vein
- tĩnh mạch tai trước
- auricular vein anterior
- tĩnh mạch thắt lưng I và II
- lumbar vein I and II
- tĩnh mạch thực quản
- esophageal vein
- tĩnh mạch thượng vị nông, tĩnh mạch dưới da bụng
- epigastric vein superficial
- tĩnh mạch tiền đình
- vestibular vein
- tĩnh mạch tiểu thùy gan
- interiobular vein of liver
- tĩnh mạch tim
- cardiac vein
- tĩnh mạch tới
- alterent vein
- tĩnh mạch trụ
- ulnar vein
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- hemorrhoidal vein inferior
- tĩnh mạch trung tâm tiểu thùy gan
- central vein of liver
- tĩnh mạch tử cung
- uterine vein
- tĩnh mạch túi mật
- cystic vein
- tĩnh mạch tủy xương
- diploic vein
- tĩnh mạch tủy xương chẩm
- diploic vein occipital
- tĩnh mạch tuyến giãn
- thyroid vein superior
- tĩnh mạch tuyến giáp dưới
- thyroid vein inferior
- tĩnh mạch tuyến giáp giữa
- thyroid vein middle
- tĩnh mạch vai sau
- cervical vein transverse
- tĩnh mạch vành bé
- cardiac vein small
- tĩnh mạch vị mạc nối phải
- gastroepiploic vein right
- tĩnh mạch vị mạc nối trái
- gastroepiploic vein
- tĩnh mạch vị trái, tĩnh mạch vành vị
- gastric vein
- tĩnh mạch vidius, tĩnh mạch ống chân bướm
- vidian vein
- tĩnh mạch vô danh
- innominate vein
- tĩnh mạch đầu
- cephalic vein
- tĩnh mạch đầu giữa
- cephalic vein median
- tĩnh mạch đi kèm
- accompanying vein
- tĩnh mạch đơn
- azygos vein
- tĩnh mạch đùi
- femoral vein
- vách (rìa) mạch
- vein wall
- đá mạch
- vein matter
- đá mạch
- vein rock
warp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ