-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có quyền thế, có thế lực)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">im'pɔ:tənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:28, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
- an important event
- một sự kiện quan trọng
- important personalities
- những nhân vật trọng yếu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ