-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dou'neit</font>'''/ ==========/'''<font color="red">dou'neit</font>'''/ =====Dòng 10: Dòng 6: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====biếu=====+ |}- + === Kinh tế ===- ===Nguồn khác===+ =====biếu=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donate donate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donate donate] : Corporateinformation- ===hình thái từ===+ =====hình thái từ=====*V-ing: [[donating]]*V-ing: [[donating]]*V-ed: [[donated]]*V-ed: [[donated]]- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ //-->//--></SCRIPT></SCRIPT>Dòng 27: Dòng 23: <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()"><BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">- <H2><font color=003D84>donate</FONT></H2>+ === Oxford===- + =====V.tr.=====- <UL>+ - <LI><font color=0000A0>v.</font>+ - <UL>+ - <LI><font color=000000>give, provide, supply, present, contribute, subscribe (to orfor), pledge, award, bestow, confer, grant, vouchsafe, will,bequeath: Lady Crayford donated two silver candlesticks to ourcharity drive.</font>+ - </UL>+ - </UL></BODY></HTML>+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + =====Give or contribute (money etc.), esp. voluntarily to afund or institution.==========Give or contribute (money etc.), esp. voluntarily to afund or institution.==========Donator n. [back-form. f. DONATION]==========Donator n. [back-form. f. DONATION]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ