• (Khác biệt giữa các bản)
    (2. To withhold promised support or participation: 'They said they'd help =====us, but then finked out.')
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fiηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Kẻ đáng khinh=====
    =====Kẻ đáng khinh=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====US sl.=====
    =====US sl.=====

    21:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fiηk/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    Kẻ tố giác, tên chỉ điểm
    Kẻ phá hoại cuộc đình công
    Kẻ đáng khinh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    US sl.
    N.
    An unpleasant person.
    An informer.3 a strikebreaker; a blackleg.
    V.intr. (foll. by on) informon. [20th c.: orig. unkn.]
    intr.v.
    finked, fink·ing, finks
    1. To inform against another person.
    2. To withhold promised support or participation: 'They said they'd help us, but then finked out.'

    Tham khảo chung

    • fink : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X