-
(Khác biệt giữa các bản)(→2. To withhold promised support or participation: 'They said they'd help =====us, but then finked out.')
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fiηk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Kẻ đáng khinh==========Kẻ đáng khinh=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N. & v.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N. & v.==========US sl.==========US sl.=====21:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- fink : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
