• /fiηk/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    Kẻ tố giác, tên chỉ điểm
    Kẻ phá hoại cuộc đình công
    Kẻ đáng khinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    talk , tattle , tip
    phrasal verb
    back down , renege , retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X