-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´filistə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: *V-ed: [[Fillistered]]*V-ed: [[Fillistered]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bào xoi==========bào xoi==========cái bào rãnh==========cái bào rãnh=====- =====cái bào xoi=====+ =====cái bào xoi=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A rabbet or rabbet plane for window-sashes etc. [19th c.:perh. f. F feuilleret]==========A rabbet or rabbet plane for window-sashes etc. [19th c.:perh. f. F feuilleret]=====20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- fillister : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ