-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'tækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">in'tækt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: =====Còn trinh, còn màng trinh==========Còn trinh, còn màng trinh=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====không hư hại=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không hư hại=====+ === Kỹ thuật chung ========không bị sứt mẻ==========không bị sứt mẻ=====- =====nguyên vẹn=====+ =====nguyên vẹn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Whole, entire, perfect, complete, integral, sound,unbroken, solid, (all) in one piece, undivided, uncut, together,untouched, unreduced, undiminished, unimpaired, inviolate,unblemished, unscathed, uninjured, unharmed, undamaged,unsullied, undefiled, untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.==========Whole, entire, perfect, complete, integral, sound,unbroken, solid, (all) in one piece, undivided, uncut, together,untouched, unreduced, undiminished, unimpaired, inviolate,unblemished, unscathed, uninjured, unharmed, undamaged,unsullied, undefiled, untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Entire; unimpaired.==========Entire; unimpaired.=====19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Whole, entire, perfect, complete, integral, sound,unbroken, solid, (all) in one piece, undivided, uncut, together,untouched, unreduced, undiminished, unimpaired, inviolate,unblemished, unscathed, uninjured, unharmed, undamaged,unsullied, undefiled, untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ