-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔksidʒi¸neit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: *Ving: [[Oxygenating]]*Ving: [[Oxygenating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========làm bão hòa ôxi==========làm bão hòa ôxi==========làm bão hòa oxy==========làm bão hòa oxy=====- =====thêm oxy=====+ =====thêm oxy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung ==+ =====ôxi hóa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====ôxi hóa=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxygenate oxygenate] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxygenate oxygenate] : Chlorine Online- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Supply, treat, or mix with oxygen; oxidize.==========Supply, treat, or mix with oxygen; oxidize.=====18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ