• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'liʃəs</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">di'liʃəs</font>'''/ =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Vui thích, khoái=====
    =====Vui thích, khoái=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Delectable, luscious, ambrosial, savoury,mouth-watering, toothsome; choice, flavourful, tasty,appetizing, palatable, Colloq scrumptious; Slang yummy: Larry'sfried chicken is quite delicious.=====
    =====Delectable, luscious, ambrosial, savoury,mouth-watering, toothsome; choice, flavourful, tasty,appetizing, palatable, Colloq scrumptious; Slang yummy: Larry'sfried chicken is quite delicious.=====
    =====Enjoyable, delightful,pleasurable, pleasing, pleasant, choice, enchanting,fascinating; agreeable, charming, engaging; amusing,entertaining: I heard the most delicious bit of gossip aboutthe Browns.=====
    =====Enjoyable, delightful,pleasurable, pleasing, pleasant, choice, enchanting,fascinating; agreeable, charming, engaging; amusing,entertaining: I heard the most delicious bit of gossip aboutthe Browns.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Highly delightful and enjoyable to the taste or sense ofsmell.=====
    =====Highly delightful and enjoyable to the taste or sense ofsmell.=====

    18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di'liʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
    delicious smell
    mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
    Vui thích, khoái

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Delectable, luscious, ambrosial, savoury,mouth-watering, toothsome; choice, flavourful, tasty,appetizing, palatable, Colloq scrumptious; Slang yummy: Larry'sfried chicken is quite delicious.
    Enjoyable, delightful,pleasurable, pleasing, pleasant, choice, enchanting,fascinating; agreeable, charming, engaging; amusing,entertaining: I heard the most delicious bit of gossip aboutthe Browns.

    Oxford

    Adj.
    Highly delightful and enjoyable to the taste or sense ofsmell.
    (of a joke etc.) very witty.
    Deliciously adv.deliciousness n. [ME f. OF f. LL deliciosus f. L deliciaedelight]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X