• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hàng hóa thừa=====
    =====hàng hóa thừa=====
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====số hàng dư=====
    =====số hàng dư=====
    Dòng 25: Dòng 25:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần dư thừa=====
    =====phần dư thừa=====
    Dòng 41: Dòng 41:
    =====A surplus or excess, esp. an amount greater than estimated.=====
    =====A surplus or excess, esp. an amount greater than estimated.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====số hàng hoá dư (so với vận đơn)=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 46: Dòng 50:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overage overage] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overage overage] : National Weather Service
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overage&submit=Search overage] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overage&submit=Search overage] : amsglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'ouvəriʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
    Số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)

    Cơ khí & công trình

    hàng hóa thừa

    Hóa học & vật liệu

    số hàng dư
    số thặng dư
    số tiền dư

    Kinh tế

    phần dư thừa
    số dư (tiền hàng)
    tài sản ngoài sổ sách
    tiền bán hàng dư ra
    vật dư ngoài sổ sách

    Oxford

    N.

    A surplus or excess, esp. an amount greater than estimated.

    Xây dựng

    số hàng hoá dư (so với vận đơn)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X