-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)(→Bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ)
Dòng 15: Dòng 15: =====Bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ==========Bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[patient]] [[of]] =====+ ::chịu đựng một cách kiên nhẫn+ ::Có thể nhận, phù hợp với+ ===== [[the]] [[facts]] [[are]] [[patient]] [[of]] [[two]] [[interpretations]] =====+ ::những sự việc đó có thể có hai cách giải thích== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==03:05, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Resigned, submissive, stoical, long-suffering,compliant, acquiescent, passive, self-possessed, philosophical,serene, unaggressive: The staff who handle complaints must beextremely patient.
Diligent, dogged, tenacious, persistent,assiduous, sedulous, steadfast, staunch, perseverant,unwavering, unswerving, constant, unfaltering, unfailing,untiring, tireless, indefatigable, pertinacious, determined,resolved, resolute, firm, unyielding: Be patient, and don't doanything rash.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ