-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hʌntə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'hʌntə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 12: =====Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính==========Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Huntsman, huntswoman, stalker, tracker, Nimrod, Orion;huntress: An expert hunter, she bagged three tigers last year.==========Huntsman, huntswoman, stalker, tracker, Nimrod, Orion;huntress: An expert hunter, she bagged three tigers last year.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A (fem. huntress) a person or animal that hunts. b ahorse used in hunting.==========A (fem. huntress) a person or animal that hunts. b ahorse used in hunting.=====18:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ