-
(Khác biệt giữa các bản)(→( go rabbitting) đi săn thỏ)(→Danh từ)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===- =====Con thỏ=====- ::[[tame]] [[rabbit]]- ::thỏ nhà- ::[[wild]] [[rabbit]]- ::thỏ rừng- ::[[buck]] [[rabbit]]- ::thỏ đực- ::[[doe]] [[rabbit]]- ::thỏ cái- - =====Lông thỏ; thịt thỏ=====- ::[[rabbit]] [[pie]]- ::(thuộc ngữ) bánh nhân thịt thỏ- - =====Người nhút nhát, người nhát như thỏ=====- - =====(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)========Nội động từ======Nội động từ===15:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Oxford
N. & v.
V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.
(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ