-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'greivjɑ:d</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'greivjɑ:d</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nghĩa địa=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====nghĩa địa=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Burial-ground, churchyard, cemetery, God's acre, necropolis,potter's field, W US Boot Hill, Rare Golgotha, Slang bone-yard:Uncle Valentine is buried in the graveyard on the hill.==========Burial-ground, churchyard, cemetery, God's acre, necropolis,potter's field, W US Boot Hill, Rare Golgotha, Slang bone-yard:Uncle Valentine is buried in the graveyard on the hill.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A burial-ground, esp. by a church.==========A burial-ground, esp. by a church.=====02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- graveyard : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ