• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bóp=====
    =====bóp=====
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Debris, fragments, remains, rubble, ruin(s): The wreckageof the building is being searched for survivors.=====
    =====Debris, fragments, remains, rubble, ruin(s): The wreckageof the building is being searched for survivors.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sự đắm tàu, vật trôi giạt, mảnh tàu dắm=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 32: Dòng 36:
    =====Theaction or process of wrecking.=====
    =====Theaction or process of wrecking.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    12:04, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'rekidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .wrack

    (hàng hải) xác tàu đắm
    Vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn

    Kinh tế

    bóp
    vắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Debris, fragments, remains, rubble, ruin(s): The wreckageof the building is being searched for survivors.

    Xây dựng

    sự đắm tàu, vật trôi giạt, mảnh tàu dắm

    Oxford

    N.

    Wrecked material.
    The remnants of a wreck.
    Theaction or process of wrecking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X