-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[sober]] [[colour]]::[[sober]] [[colour]]::màu nhã::màu nhã- ::[[as]] [[sober]] [[as]] [[a]] [[judge]]- ::tỉnh táo, không hề say rượu- =====Không thiên vị, rất đứng đắn và nghiêm trang========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 43: Dòng 40: =====( (thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại==========( (thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[as]] [[sober]] [[as]] [[a]] [[judge]]=====+ ::tỉnh táo, không hề say rượu+ ::Không thiên vị, rất đứng đắn và nghiêm trang== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==07:27, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Teetotal, temperate, US dry, Colloq on the (water-)wagon: Because he was driving, he stayed sober at the partywhile everyone else got drunk. 2 serious, solemn, earnest,dispassionate, unruffled, unflustered, unexcited, unperturbed,steady, sedate, staid, composed, dignified, cool, calm, serene,tranquil, collected, cool-headed, level-headed, sane, balanced,practical, realistic, rational, clear-headed, Slang together:We invited you because we respect your sober judgement.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ