• (Khác biệt giữa các bản)
    ((quân sự) được tập luyện đặc biệt cho những cuộc hành quân có sử dụng máy bay)
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====đang bay=====
    =====đang bay=====
    Dòng 34: Dòng 34:
    =====(of aircraft) in the air aftertaking off.=====
    =====(of aircraft) in the air aftertaking off.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====được chuyên chở bằng máy bay,=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 39: Dòng 43:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=airborne airborne] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=airborne airborne] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=airborne airborne] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=airborne airborne] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:38, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'eəbɔ:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được chuyên chở bằng máy bay
    (quân sự) được tập luyện đặc biệt cho những cuộc hành quân có sử dụng máy bay
    airborne cavalry
    kỵ binh bay
    sư đoàn không vận
    an airborne division
    Ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên
    all planes are air-borne
    tất cả máy bay đều đã cất cánh

    Kỹ thuật chung

    đang bay
    do không khí
    ở trên không

    Oxford

    Adj.

    Transported by air.
    (of aircraft) in the air aftertaking off.

    Xây dựng

    được chuyên chở bằng máy bay,

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X